CTCP Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai (xmc)

6.80
0.10
(1.49%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.70
6.80
6.80
6.80
100
12.4K
0.7K
9.7x
0.5x
2% # 6%
1.6
478 Bi
71 Mi
16,157
8.5 - 6.5
2,226 Bi
883 Bi
252.2%
28.40%
56 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.60 1,300 6.80 7,800
6.50 100 7.00 1,000
6.40 200 7.10 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:43 6.80 0 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2013 1,009.88 (0.65) 0% 15 (-0.03) -0%
2014 1,470.76 (0) 0% 47.14 (0) 0%
2015 1,560.85 (1.65) 0% 57.80 (0.05) 0%
2016 2,268.74 (2.17) 0% 72.87 (0.07) 0%
2020 3,932.49 (2.14) 0% 135.12 (0.13) 0%
2021 2,671.47 (1.61) 0% 135.14 (0.07) 0%
2023 2,836.93 (0.24) 0% 77.58 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV291,815505,539474,373864,5712,190,5711,967,7431,612,6562,140,5802,981,9352,854,2222,350,3452,173,8121,650,4031,187,979
Tổng lợi nhuận trước thuế1,87712,201-1,95058,65966,84485,31979,724143,317162,778145,355130,142108,09765,83295,450
Lợi nhuận sau thuế -3138,211-5,51945,65842,30066,34866,506126,578119,00498,30099,35473,20649,10591,443
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3418,253-5,27546,30345,17765,84466,346126,985113,83095,78895,52269,78546,20293,267
Tổng tài sản3,108,5113,242,6103,313,4933,607,0573,583,8444,237,7634,264,4625,022,4055,294,8644,377,4753,727,4633,131,0992,891,1271,689,428
Tổng nợ2,225,8302,359,6162,435,1812,667,1212,650,6473,339,5553,344,9474,155,0224,478,9453,670,2633,162,4162,704,5962,500,1241,341,581
Vốn chủ sở hữu882,681882,994878,311939,936933,197898,208919,514867,383815,919707,213565,047426,503391,003347,847


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |