CTCP Thành An 77 (x77)

0.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
0.30
0
0
0
0
0K
0.1K
4.3x
0x
1% # 0%
0
0 Bi
1 Mi
0
0.3 - 0.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,6922,2702,2072,3031,8691,9743,08226,62244,11124,998
Tổng lợi nhuận trước thuế97-6,990-7,890-8,373-9,661-9,642-9,981-1,932-1,586-1,972
Lợi nhuận sau thuế 97-6,990-7,890-8,373-9,661-9,642-9,981-1,932-1,586-1,972
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ97-6,990-7,890-8,373-9,661-9,642-9,981-1,932-1,586-1,972
Tổng tài sản8,71411,25720,97930,1118,71411,25720,97930,11140,35951,44262,85777,159233,699225,092
Tổng nợ199,994202,634205,366206,609199,994202,634205,366206,609208,483209,905211,679216,608245,332234,092
Vốn chủ sở hữu-191,280-203,445-184,387-176,497-191,280-203,445-184,387-176,497-168,124-158,464-148,822-139,450-11,633-9,000


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |