CTCP Vận tải Đa Phương Thức Vietranstimex (vtx)

8
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8
8
8
8
0
6.2K
0K
0x
1.3x
0% # 0%
0.2
168 Bi
21 Mi
34
10 - 6
141 Bi
129 Bi
108.8%
47.89%
12 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 8.00 100
0 9.00 800
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 490 (0.28) 0% 60 (0.02) 0%
2018 350 (0.34) 0% 35 (0.01) 0%
2019 400 (0.27) 0% 21.69 (0.00) 0%
2020 296.98 (0.20) 0% 0 (0.00) 0%
2021 382.44 (0.64) 0% 19.97 (0.02) 0%
2022 691.40 (0.31) 0% 41.10 (0.01) 0%
2023 350 (0.03) 0% 63.77 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV61,78334,35223,54444,649133,957311,529635,716198,483272,461343,965280,821427,472580,411488,714
Tổng lợi nhuận trước thuế-21,631-23,385-14,103-26,648-51,3049,64225,2035,1125,79910,41924,70062,15518,28014,544
Lợi nhuận sau thuế -21,631-24,618-14,133-40,665-78,0487,65319,6144,3694,4306,09017,64448,87018,2806,887
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-21,631-24,618-14,133-40,665-78,0487,65319,6144,3694,4306,09017,64448,87018,2806,887
Tổng tài sản269,969281,397288,811338,970306,556463,652464,689317,171298,545328,579345,292352,038346,540385,264
Tổng nợ140,671130,469113,264116,879116,876195,848204,14576,24261,76387,53484,28874,776108,538151,223
Vốn chủ sở hữu129,298150,929175,547222,091189,679267,804260,543240,929236,782241,045261,004277,262238,002234,042


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |