CTCP Vitaly (vta)

3.60
-0.10
(-2.70%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.70
3.60
3.60
3.20
2,200
3.2K
0K
0x
1.2x
0% # 0%
2.8
30 Bi
8 Mi
7,711
6.7 - 3.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.20 2,800 3.60 1,300
0 3.70 700
0.00 0 3.80 18,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 3.60 -0.10 100 100
13:18 3.30 -0.40 100 200
13:22 3.20 -0.50 1,000 1,200
14:25 3.20 -0.50 200 1,400
14:26 3.20 -0.50 100 1,500
14:27 3.20 -0.50 300 1,800
14:29 3.20 -0.50 100 1,900
14:36 3.20 -0.50 200 2,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 328.13 (0.34) 0% 11.96 (0.02) 0%
2017 360.94 (0.32) 0% 12.81 (0.01) 0%
2019 364.30 (0.29) 0% 17.03 (0.01) 0%
2020 325 (0.28) 0% 0 (0.01) 0%
2021 299.15 (0.21) 0% 0 (-0.01) 0%
2022 350.72 (0.28) 0% 10.20 (-0.01) -0%
2023 373.80 (0.04) 0% 0.30 (-0.00) -1%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV20,36526,92728,73129,378152,981283,549212,152280,524287,100373,310323,583336,148303,735287,222
Tổng lợi nhuận trước thuế-4,044-6,473-4,089-9,326-28,542-7,697-7,2698,02011,25416,65510,24016,16513,4408,560
Lợi nhuận sau thuế -4,044-6,473-4,089-9,326-28,542-7,697-7,2696,3378,92813,1427,90515,48813,4408,560
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-4,044-6,473-4,089-9,326-28,542-7,697-7,2696,3378,92813,1427,90515,48813,4408,560
Tổng tài sản152,138153,327159,589173,980173,980215,434194,423229,835227,725219,514186,537179,969168,654161,271
Tổng nợ126,674123,819123,608133,910133,910146,822118,114146,257150,484151,201131,366132,702136,875142,932
Vốn chủ sở hữu25,46429,50835,98140,07040,07068,61276,30983,57877,24168,31455,17147,26731,77918,339


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |