CTCP Vitaly (vta)

4.20
0.10
(2.44%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.10
4
4.20
4
4,100
4.5k
0k
0 lần
0.9 lần
0% # 0%
2.9
34 tỷ
8 triệu
13,749
7.9 - 3.3
124 tỷ
36 tỷ
343.5%
22.55%
0 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.10 3,000 4.20 100
4.00 3,800 4.30 600
3.90 800 4.40 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (796 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 92.60 (5.80) 17.9%
ACV 99.60 (0.00) 15.6%
MCH 178.30 (5.00) 8.4%
BSR 19.90 (0.30) 4.4%
VEA 38.50 (1.40) 3.6%
FOX 79.60 (-2.20) 2.9%
VEF 225.90 (0.60) 2.7%
SSH 65.80 (-0.30) 1.8%
PGV 20.95 (0.00) 1.7%
MVN 17.60 (-0.10) 1.5%
MSR 17.90 (0.20) 1.5%
DNH 50.00 (2.20) 1.5%
QNS 48.30 (-0.20) 1.3%
VSF 35.00 (1.00) 1.2%
CTR 131.00 (-3.40) 1.1%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
SNZ 34.70 (1.40) 0.9%
OIL 9.80 (0.10) 0.7%
EVF 15.80 (0.95) 0.7%
MML 33.20 (4.30) 0.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 4 -0.10 100 100
10:10 4.10 0 1,400 1,500
10:19 4.10 0 200 1,700
11:23 4.10 0 100 1,800
13:10 4.20 0.10 1,700 3,500
14:53 4.10 0 100 3,600
14:58 4.20 0.10 500 4,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 328.13 (0.34) 0% 11.96 (0.02) 0%
2017 360.94 (0.32) 0% 12.81 (0.01) 0%
2019 364.30 (0.29) 0% 17.03 (0.01) 0%
2020 325 (0.28) 0% 0 (0.01) 0%
2021 299.15 (0.21) 0% 0 (-0.01) 0%
2022 350.72 (0.28) 0% 10.20 (-0.01) -0%
2023 373.80 (0.04) 0% 0.30 (-0.00) -1%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV28,73129,37833,03146,460152,981283,549212,152280,524287,100373,310323,583336,148303,735287,222
Tổng lợi nhuận trước thuế-4,089-9,326-6,019-9,021-28,542-7,697-7,2698,02011,25416,65510,24016,16513,4408,560
Lợi nhuận sau thuế -4,089-9,326-6,019-9,021-28,542-7,697-7,2696,3378,92813,1427,90515,48813,4408,560
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-4,089-9,326-6,019-9,021-28,542-7,697-7,2696,3378,92813,1427,90515,48813,4408,560
Tổng tài sản159,589173,980184,359199,683173,980215,434194,423229,835227,725219,514186,537179,969168,654161,271
Tổng nợ123,608133,910134,963144,268133,910146,822118,114146,257150,484151,201131,366132,702136,875142,932
Vốn chủ sở hữu35,98140,07049,39655,41540,07068,61276,30983,57877,24168,31455,17147,26731,77918,339


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc