CTCP Giám định - Vinacomin (vqc)

13
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13
13
13
13
0
25.3K
3.4K
3.8x
0.5x
10% # 13%
2.4
47 Bi
4 Mi
184
15.3 - 11.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.80 200 14.20 800
12.60 100 14.90 300
11.60 100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 89.60 (0.10) 0% 5.25 (0.01) 0%
2018 94.20 (0.13) 0% 5.50 (0.01) 0%
2019 113.70 (0.15) 0% 7.60 (0.01) 0%
2020 142.30 (0.16) 0% 0 (0.01) 0%
2021 136.90 (0.16) 0% 0.01 (0.01) 95%
2022 140.50 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 156.50 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV221,561195,465157,964157,550148,348132,081102,37298,04893,11384,533
Tổng lợi nhuận trước thuế15,68516,31012,22213,28911,92810,4257,44721,4046,7356,169
Lợi nhuận sau thuế 12,15912,9609,54711,2949,3298,2885,80817,0115,0604,635
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ12,15912,9609,54711,2949,3298,2885,80817,0115,0604,635
Tổng tài sản127,913125,471122,833123,074127,913125,471122,833123,074113,421112,423106,805102,44586,59286,730
Tổng nợ36,82633,58234,35732,85136,82633,58234,35732,85125,16425,20622,06915,49216,64816,787
Vốn chủ sở hữu91,08791,88888,47690,22291,08791,88888,47690,22288,25887,21784,73686,95469,94369,943


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |