CTCP VinaPrint (vpr)

17
-1.70
(-9.09%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18.70
17
17
17
300
23.1K
5.9K
3.2x
0.8x
22% # 26%
1.8
94 Bi
5 Mi
519
21.3 - 13.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
17.00 2,700 18.40 200
16.50 1,000 18.60 500
16.20 500 18.70 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.60 (0.80) 26.2%
VGI 80.60 (3.80) 23.7%
MCH 219.10 (-2.30) 16.3%
BSR 19.30 (0.10) 6.0%
MVN 42.80 (-1.30) 5.2%
VEA 38.40 (0.70) 5.1%
FOX 91.40 (1.50) 4.5%
VEF 167.90 (-3.90) 2.8%
SSH 67.40 (0.10) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 50.80 (1.70) 1.8%
VSF 33.00 (-1.70) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:24 17 -1.70 200 200
13:10 17 -1.70 100 300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 43.20 (0.05) 0% 4.20 (0.00) 0%
2018 45.60 (0.06) 0% 3 (0.00) 0%
2019 58 (0.06) 0% 4.30 (0.00) 0%
2020 63.45 (0.07) 0% 0 (0.01) 0%
2021 42.30 (0.04) 0% 0 (0.02) 0%
2022 63.50 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 44 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV78,77841,02939,67469,69260,776
Tổng lợi nhuận trước thuế37,4818,39118,9167,1554,134
Lợi nhuận sau thuế 29,8456,60316,1246,1133,217
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ29,8456,60316,1246,1133,217
Tổng tài sản133,045134,086348,736127,997133,045134,086348,736127,997152,664108,26169,40382,55441,41836,761
Tổng nợ16,60542,909263,92159,30716,60542,909263,92159,30790,08748,90112,36827,3238,1166,320
Vốn chủ sở hữu116,44091,17684,81568,690116,44091,17684,81568,69062,57859,36157,03655,23133,30330,441


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |