CTCP Cấp nước Vĩnh Long (vlw)

27
-2
(-6.90%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
29
28
28
27
600
15.9K
2.9K
10.1x
1.8x
15% # 18%
2.4
838 Bi
29 Mi
121
33.9 - 15.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
27.00 100 28.00 100
25.50 300 29.50 200
25.30 100 32.70 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:54 28 -1 100 100
14:31 28 -1 100 200
14:48 27 -2 400 600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 133.90 (0.13) 0% 25.28 (0.03) 0%
2019 159.84 (0.16) 0% 36.75 (0.05) 0%
2020 175.65 (0.17) 0% 54.40 (0.06) 0%
2021 192.18 (0.18) 0% 62.33 (0.07) 0%
2022 198.75 (0.18) 0% 71.45 (0.08) 0%
2023 204.98 (0.04) 0% 79.05 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV47,36249,50343,39652,995186,994184,944175,540168,306160,099130,426117,30199,092103,23890,279
Tổng lợi nhuận trước thuế15,46319,93813,30640,74587,76784,84174,70263,92254,55933,53836,06625,09227,61423,318
Lợi nhuận sau thuế 14,53717,96512,45337,71480,92478,99669,08162,02552,36431,65230,83820,49221,59718,050
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,53717,96512,45337,71480,92478,99669,08162,02552,36431,65230,83820,49221,59718,050
Tổng tài sản563,973596,613566,551556,746556,736513,625490,312490,976455,605432,828424,042395,609409,514401,864
Tổng nợ105,692105,99293,89696,55496,53495,67596,750114,402110,202111,208125,813103,137106,466113,466
Vốn chủ sở hữu458,281490,620472,655460,192460,202417,949393,562376,574345,402321,620298,228292,472303,048288,397


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |