CTCP Xây dựng và Sản xuất Vật liệu xây dựng Biên Hòa (vlb)

38.70
0.10
(0.26%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
38.60
38.60
38.70
38.40
28,000
15.4K
4.5K
8.6x
2.5x
23% # 29%
1.3
1,811 Bi
47 Mi
92,493
41.4 - 30.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
38.60 10,000 38.90 400
38.50 10,500 39.00 1,300
38.40 8,700 39.50 1,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:33 38.60 -0.30 100 100
09:41 38.50 -0.40 1,500 1,600
09:42 38.50 -0.40 200 1,800
09:46 38.50 -0.40 600 2,400
09:51 38.50 -0.40 400 2,800
09:52 38.50 -0.40 700 3,500
09:55 38.50 -0.40 500 4,000
09:59 38.40 -0.50 3,000 7,000
10:10 38.40 -0.50 2,000 9,000
10:24 38.50 -0.40 1,000 10,000
10:35 38.50 -0.40 100 10,100
10:45 38.60 -0.30 2,200 12,300
10:49 38.60 -0.30 300 12,600
10:55 38.60 -0.30 200 12,800
10:57 38.60 -0.30 700 13,500
11:14 38.60 -0.30 1,400 14,900
11:17 38.60 -0.30 300 15,200
11:29 38.60 -0.30 1,000 16,200
11:30 38.60 -0.30 1,000 17,200
13:10 38.60 -0.30 1,000 18,200
13:15 38.60 -0.30 200 18,400
13:25 38.60 -0.30 400 18,800
13:29 38.60 -0.30 500 19,300
13:32 38.70 -0.20 3,000 22,300
13:33 38.70 -0.20 600 22,900
14:10 38.70 -0.20 900 23,800
14:16 38.60 -0.30 2,900 26,700
14:41 38.70 -0.20 100 26,800
14:52 38.70 -0.20 600 27,400
14:56 38.70 -0.20 600 28,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.99) 0% 90 (0.15) 0%
2018 0 (0.98) 0% 90.40 (0.14) 0%
2019 1,048.10 (1.13) 0% 97.60 (0.13) 0%
2020 974.36 (1.11) 0% 100 (0.18) 0%
2021 908.14 (0.94) 0% 120 (0.16) 0%
2023 964.74 (0.25) 0% 0 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV315,201339,087290,467291,2371,003,2041,274,618941,9521,110,1571,131,754978,243986,1141,215,377843,179
Tổng lợi nhuận trước thuế63,37368,60164,97070,425172,988-23,254201,695227,447164,195177,633187,448229,936115,574
Lợi nhuận sau thuế 50,65253,03751,65156,303142,527-23,254161,229181,838130,828141,764150,085183,84590,148
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ50,65253,03751,65156,303142,527-23,254161,229181,838130,828141,764150,085183,84590,148
Tổng tài sản931,053855,086838,960824,095824,112714,874865,633907,970840,302754,847693,696750,993686,306608,483
Tổng nợ210,389185,075179,938216,736216,741185,354189,553197,204196,371156,856154,563162,934202,414178,927
Vốn chủ sở hữu720,663670,011659,022607,360607,371529,520676,080710,766643,932597,990539,133588,059483,893429,556


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |