CTCP Viglacera Hà Nội (vih)

10.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.50
10.50
10.50
10.50
0
13.5K
0.3K
31.8x
0.8x
0% # 2%
1.4
59 Bi
6 Mi
336
13.1 - 6.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.00 200 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.38) 0% 24.80 (0.02) 0%
2018 533.30 (0.56) 0% 2 (0.00) 0%
2019 564.60 (0.58) 0% 0 (0.02) 0%
2020 595 (0.57) 0% 0 (0.01) 0%
2021 596.80 (0.54) 0% 0 (0.01) 0%
2022 0 (0.61) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV564,349614,926535,382565,674578,774556,787383,077364,344349,137
Tổng lợi nhuận trước thuế3,84210,0738,53815,10221,5382,89024,41228,5188,208
Lợi nhuận sau thuế 1,8506,4016,45212,45915,08112319,48422,4025,274
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,8506,4016,45212,45915,08112319,48422,4025,274
Tổng tài sản388,192411,869399,206407,209388,192411,869399,206407,209420,168379,119394,231260,530238,630
Tổng nợ312,500331,627319,273326,715312,500331,627319,273326,715345,451317,802361,729223,940224,443
Vốn chủ sở hữu75,69280,24379,93280,49475,69280,24379,93280,49474,71761,31732,50236,59014,187


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |