CTCP Đầu tư Kinh doanh Nhà Thành Đạt (vhh)

3.50
-0.50
(-12.50%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4
3.40
3.80
3.40
11,500
2.3K
0K
0x
1.7x
0% # 0%
5.8
30 Bi
8 Mi
1,534
6.9 - 2.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.40 9,700 3.50 5,400
0 3.60 3,900
0.00 0 3.80 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 3.40 -1.30 700 700
09:17 3.60 -1.10 400 1,100
09:18 3.80 -0.90 2,000 3,100
09:20 3.80 -0.90 2,000 5,100
09:24 3.80 -0.90 600 5,700
09:37 3.80 -0.90 100 5,800
10:41 3.80 -0.90 200 6,000
10:57 3.70 -1 2,600 8,600
11:10 3.80 -0.90 100 8,700
11:16 3.70 -1 600 9,300
13:46 3.60 -1.10 500 9,800
14:12 3.50 -1.20 200 10,000
14:39 3.50 -1.20 500 10,500
14:59 3.50 -1.20 1,000 11,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2011 59.75 (0.05) 0% 6.88 (-0.00) -0%
2012 76 (0.06) 0% 9.40 (0.00) 0%
2013 65.16 (0.03) 0% 2.70 (-0.00) -0%
2014 34.29 (0.01) 0% 0 (-0.01) 0%
2023 57 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV50,44151,83755,35048,92164,58489,541124,67546,31127,2319,333
Tổng lợi nhuận trước thuế-5,877-5,514-1,963-2,513-1,0491,604-12,436-6,880-4,593-10,734
Lợi nhuận sau thuế -5,918-5,592-2,078-2,520-1,0531,956-12,476-6,880-4,888-10,734
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-5,916-5,588-2,076-2,518-1,0521,957-12,476-6,880-4,888-10,734
Tổng tài sản51,08954,49358,82057,37551,08954,49358,82057,37560,82869,26652,655120,376127,002122,493
Tổng nợ33,58431,07129,80526,28233,58431,07129,80526,28227,21634,60220,04675,29190,03780,640
Vốn chủ sở hữu17,50523,42329,01431,09317,50523,42329,01431,09333,61234,66532,60945,08536,96541,853


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |