CTCP Mạ Kẽm Công Nghiệp Vingal - Vnsteel (vgl)

20.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
20.40
20.40
20.40
20.40
0
12.6K
1.9K
10.9x
1.6x
12% # 15%
0.2
190 Bi
9 Mi
40
21.5 - 17.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
19.30 100 21.40 100
0 22.50 100
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 250 (0.26) 0% 18.50 (0.02) 0%
2018 295 (0.32) 0% 18 (0.02) 0%
2019 310 (0.30) 0% 13.45 (0.02) 0%
2020 305 (0.34) 0% 0 (0.02) 0%
2021 305.55 (0.34) 0% 17.15 (0.02) 0%
2022 330.50 (0.38) 0% 14.75 (0.02) 0%
2023 340 (0) 0% 15.85 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV335,512381,641341,322339,357298,795323,438256,236251,323300,879259,968
Tổng lợi nhuận trước thuế22,16123,18322,10227,24318,13718,53720,34122,74523,05015,772
Lợi nhuận sau thuế 17,44018,47017,61122,08415,21915,54617,07119,06119,50013,143
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ17,44018,47017,61122,08415,21915,54617,07119,06119,50013,143
Tổng tài sản147,567141,964147,657158,320147,567141,964147,657158,320132,853135,903134,134137,705134,338124,819
Tổng nợ30,13121,21825,00333,78930,13121,21825,00333,78916,49618,02914,40219,15016,60013,892
Vốn chủ sở hữu117,436120,746122,654124,531117,436120,746122,654124,531116,358117,874119,732118,555117,738110,928


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |