CTCP Tư Xây dựng và Phát triển Năng Lượng VCP (vcp)

24.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
24.60
24.90
24.90
24.60
29,500
22.7K
3.2K
7.8x
1.1x
6% # 14%
1.2
2,061 Bi
84 Mi
42,644
26.7 - 19
2,529 Bi
1,898 Bi
133.3%
42.87%
194 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
24.60 6,300 24.70 4,800
24.50 6,000 24.80 3,600
24.10 6,000 24.90 3,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 24.60 0.10 300 300
09:16 24.60 0.10 1,800 2,100
09:23 24.80 0.30 100 2,200
09:49 24.80 0.30 1,000 3,200
10:30 24.60 0.10 4,800 8,000
10:31 24.60 0.10 2,900 10,900
10:36 24.70 0.20 100 11,000
11:21 24.70 0.20 5,500 16,500
13:16 24.80 0.30 100 16,600
13:39 24.70 0.20 500 17,100
13:48 24.60 0.10 2,500 19,600
13:56 24.70 0.20 2,000 21,600
13:57 24.70 0.20 1,800 23,400
14:12 24.60 0.10 200 23,600
14:21 24.60 0.10 3,400 27,000
14:26 24.60 0.10 400 27,400
14:27 24.70 0.20 1,000 28,400
14:29 24.70 0.20 600 29,000
14:33 24.60 0.10 100 29,100
14:37 24.60 0.10 100 29,200
14:47 24.70 0.20 200 29,400
14:52 24.60 0.10 100 29,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 369.79 (0.32) 0% 91.99 (0.13) 0%
2018 500.15 (0.51) 0% 145.25 (0.24) 0%
2019 610.20 (0.49) 0% 247.75 (0.23) 0%
2020 859.85 (0.41) 0% 337.83 (0.05) 0%
2021 551.53 (0.59) 0% 0.02 (0.07) 458%
2022 519.79 (0.99) 0% 129.64 (0.45) 0%
2023 814.60 (0.19) 0% 259.55 (0.07) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV481,854370,661350,444363,737766,237989,523592,107411,794491,578512,526322,065228,391323,230354,673
Tổng lợi nhuận trước thuế126,93639,04367,78481,105152,250475,09578,57956,859243,833252,129139,70875,771117,258135,504
Lợi nhuận sau thuế 119,78236,37762,36674,963136,585447,96668,65750,884232,220237,374131,75670,907111,078128,720
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ102,01933,90562,70267,145122,458408,77258,05644,669220,854234,931130,78569,744111,078128,720
Tổng tài sản4,426,5914,435,8244,419,3104,511,6794,513,7303,406,2203,264,1083,032,8431,586,4221,753,7051,530,2231,405,2091,197,1031,254,396
Tổng nợ2,528,8762,605,1892,681,4062,777,3412,777,7111,781,9992,051,4231,973,478620,988870,528804,336773,149602,512695,971
Vốn chủ sở hữu1,897,7151,830,6351,737,9041,734,3381,736,0191,624,2211,212,6851,059,365965,434883,177725,887632,060594,591558,424


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |