CTCP Xây dựng Số 5 (vc5)

0.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
0.90
0
0
0
0
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
1.3
5 Bi
5 Mi
306
1.1 - 0.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 190.23 (0.12) 0% 1.49 (-0.08) -5%
2017 183.58 (0.01) 0% 0 (-0.08) 0%
2018 128.27 (0.02) 0% 0 (-0.06) 0%
2019 30 (0.00) 0% 0 (-0.01) 0%
2020 20 (0.24) 1% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Doanh thu bán hàng và CCDV1,4949,1114,28816,13314,390122,892174,098293,281418,748626,624
Tổng lợi nhuận trước thuế-82,090-25,484-9,257-60,150-78,926-76,643-54,375-19,4912,6488,835
Lợi nhuận sau thuế -82,121-25,489-9,257-60,150-78,938-76,643-54,375-19,4911,7676,771
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-82,121-25,489-9,257-60,150-78,938-76,643-54,375-19,4911,7677,464
Tổng tài sản292,819294,652315,412350,520292,819294,652315,412350,520411,537493,438573,233644,273654,293692,055
Tổng nợ611,018530,730526,001551,851611,018530,730526,001551,851552,718555,681558,834577,755563,486589,894
Vốn chủ sở hữu-318,199-236,077-210,589-201,331-318,199-236,077-210,589-201,331-141,181-62,24314,40066,51890,806102,161


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |