CTCP Công trình Đô thị Sóc Trăng (usd)

19.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
19.30
19.30
19.30
19.30
0
14.3K
3.4K
5.6x
1.3x
10% # 24%
2.4
108 Bi
6 Mi
271
22.7 - 12.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
18.00 500 19.90 900
0 20.00 1,000
0.00 0 21.50 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.11) 0% 6.92 (0.01) 0%
2019 0 (0.13) 0% 8.66 (0.01) 0%
2020 139.10 (0.15) 0% 11.45 (0.01) 0%
2021 162.84 (0.15) 0% 13.84 (0.02) 0%
2022 163.68 (0.19) 0% 15.63 (0.02) 0%
2023 189.74 (0) 0% 18.40 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV192,346186,543146,515153,952125,697113,821130,960136,034
Tổng lợi nhuận trước thuế21,89121,46618,15015,54612,8529,74113,35414,603
Lợi nhuận sau thuế 19,17018,37215,80214,40511,4398,47711,82512,135
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ19,17018,37215,80214,40511,4398,47711,82512,135
Tổng tài sản194,566192,707215,002218,543194,566192,707215,002218,543208,328237,899194,346133,005
Tổng nợ114,314112,555140,011148,204114,314112,555140,011148,204142,632180,709128,71371,586
Vốn chủ sở hữu80,25280,15374,99270,34080,25280,15374,99270,34065,69657,19065,63361,419


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |