CTCP Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu (upc)

25.40
-3.80
(-13.01%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
29.20
25.40
25.40
25.40
100
19.2K
4.2K
7.0x
1.5x
9% # 22%
0.6
99 Bi
3 Mi
13
39.4 - 14.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
25.40 1,000 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:25 25.40 -8.90 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 160 (0.20) 0% 8 (0.01) 0%
2018 168 (0.18) 0% 8.72 (0.01) 0%
2019 180.10 (0.20) 0% 0 (0.01) 0%
2020 175 (0.21) 0% 0.01 (0.01) 96%
2021 231.60 (0.23) 0% 12.50 (0.01) 0%
2022 250 (0) 0% 14 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 1
2021
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV81,605254,598266,391229,362213,144199,857179,930197,889158,078140,647154,526
Tổng lợi nhuận trước thuế2,51218,49318,53016,04914,47413,91211,22010,56910,0869,87110,901
Lợi nhuận sau thuế 2,01014,20614,62912,64811,49210,9198,8058,0827,9817,6478,223
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,01014,20614,62912,64811,49210,9198,8058,0827,9817,6478,223
Tổng tài sản167,059176,859150,843127,812167,059176,859150,843155,493176,561114,267101,818101,21286,473102,262
Tổng nợ101,766112,92689,31372,398101,766112,92689,313102,089125,57866,81553,46653,96240,30162,413
Vốn chủ sở hữu65,29363,93361,53055,41465,29363,93361,53053,40450,98347,45148,35247,25146,17239,849


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |