CTCP Phân phối Top One (top)

1.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.20
1.20
1.20
1.20
0
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
1.0
30 Bi
25 Mi
13,082
1.7 - 1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 110 (0.13) 0% 11.50 (0.00) 0%
2019 90 (0.03) 0% 0.32 (-0.00) -1%
2020 24 (0.01) 0% 0.40 (-0.09) -22%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Doanh thu bán hàng và CCDV2352,4732,1506,4685,18331,52567,972132,876101,68045,99732,87615,959
Tổng lợi nhuận trước thuế32-347-35-193-780-87,957-2,7823611,13311,6502,600367-166
Lợi nhuận sau thuế 32-347-35-193-780-87,957-2,7912847839,2922,028327-166
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ32-347-35-193-780-87,957-2,8742847839,2922,028327-166
Tổng tài sản162,370163,701171,226170,661163,701170,290262,843265,870269,464297,54856,72013,7854,807
Tổng nợ384117,5966,9974116,2199,57711,08814,96743,98315,53110,6241,973
Vốn chủ sở hữu162,332163,291163,630163,664163,291164,071253,266254,782254,497253,56641,1893,1612,834


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |