CTCP Ô tô TMT (tmt)

6.95
0.25
(3.73%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.70
6.69
6.95
6.60
23,500
6.7K
0K
0x
1.0x
0% # 0%
1.9
244 Bi
37 Mi
15,726
16.4 - 6.5
1,038 Bi
246 Bi
422.4%
19.14%
18 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.66 700 6.95 16,100
6.60 2,300 7.00 4,000
6.58 100 7.10 3,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 94.00 (1.20) 61.6%
TLG 58.80 (1.40) 8.9%
PTB 62.40 (0.40) 8.7%
DHC 34.45 (0.00) 5.5%
SHI 14.60 (0.00) 4.7%
PLC 20.80 (0.30) 3.3%
INN 53.50 (0.00) 1.9%
HHP 8.70 (0.00) 1.5%
SVI 62.30 (4.00) 1.5%
CAP 44.70 (0.00) 1.4%
DLG 1.87 (0.03) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:24 6.69 -0.01 100 100
09:26 6.69 -0.01 500 600
09:30 6.69 -0.01 1,100 1,700
10:37 6.67 -0.03 1,500 3,200
10:38 6.67 -0.03 100 3,300
10:42 6.67 -0.03 100 3,400
10:43 6.67 -0.03 100 3,500
11:10 6.66 -0.04 100 3,600
11:22 6.60 -0.10 3,600 7,200
13:10 6.60 -0.10 400 7,600
13:13 6.60 -0.10 400 8,000
13:16 6.60 -0.10 300 8,300
13:30 6.60 -0.10 300 8,600
13:34 6.60 -0.10 200 8,800
13:35 6.60 -0.10 1,000 9,800
13:36 6.60 -0.10 200 10,000
13:39 6.60 -0.10 1,000 11,000
13:40 6.60 -0.10 1,400 12,400
13:43 6.60 -0.10 1,000 13,400
13:53 6.60 -0.10 3,000 16,400
14:10 6.60 -0.10 3,000 19,400
14:21 6.69 -0.01 600 20,000
14:29 6.95 0.25 3,100 23,100
14:46 6.95 0.25 400 23,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (2.34) 0% 123.81 (0.01) 0%
2018 0 (1.28) 0% 0 (0.00) 0%
2019 0 (1.35) 0% 0 (0.00) 0%
2020 1,903.91 (1.78) 0% 27.21 (0.00) 0%
2021 0 (2.52) 0% 0 (0.04) 0%
2022 3,735.58 (3.04) 0% 101.11 (0.05) 0%
2023 4,752.40 (0.71) 0% 77.49 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV355,958815,214516,859661,3152,652,3663,043,3572,523,2531,779,9151,352,7991,281,7192,336,7362,528,2933,365,0481,367,488
Tổng lợi nhuận trước thuế-92,523-100,0461,58526,56032,73969,24653,2512,6695,7473,84615,48361,620234,60781,249
Lợi nhuận sau thuế -92,782-99,240269-2882,39548,41241,3651,8093,8901,20111,33448,237186,77764,064
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-92,732-99,207275-2132,85448,29341,3721,8093,8901,1668,83847,590186,62562,210
Tổng tài sản1,283,6201,500,9221,977,8222,170,6692,169,7523,506,4213,120,7711,706,5281,590,6281,701,7042,724,6672,021,8971,996,1131,226,445
Tổng nợ1,037,8811,162,2771,540,0611,734,1481,732,2993,070,8812,661,9651,289,2331,175,0251,298,6862,285,8431,592,2031,605,815900,590
Vốn chủ sở hữu245,738338,645437,761436,521437,453435,541458,806417,295415,603403,019438,824429,695390,298325,855


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |