CTCP Ô tô TMT (tmt)

13.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.40
13.40
13.40
13.40
0
3.4K
0K
0x
4.0x
0% # 0%
2.7
489 Bi
37 Mi
33,386
17.2 - 6.5
1,343 Bi
123 Bi
1,095.5%
8.37%
288 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.90 500 14.00 5,000
12.60 1,000 14.10 3,000
0.00 0 14.30 13,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 83.40 (0.00) 58.3%
TLG 57.50 (0.00) 10.3%
PTB 56.60 (0.00) 8.3%
DHC 31.70 (0.00) 5.3%
SHI 14.95 (0.00) 5.0%
PLC 23.40 (0.00) 3.9%
INN 56.50 (0.00) 2.1%
HHP 8.95 (0.00) 1.6%
SVI 55.00 (0.00) 1.5%
DLG 2.19 (0.00) 1.4%
CAP 39.20 (0.00) 1.2%
HAP 5.35 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (2.34) 0% 123.81 (0.01) 0%
2018 0 (1.28) 0% 0 (0.00) 0%
2019 0 (1.35) 0% 0 (0.00) 0%
2020 1,903.91 (1.78) 0% 27.21 (0.00) 0%
2021 0 (2.52) 0% 0 (0.04) 0%
2022 3,735.58 (3.04) 0% 101.11 (0.05) 0%
2023 4,752.40 (0.71) 0% 77.49 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV654,682355,958815,214516,8592,342,7132,652,3663,043,3572,523,2531,779,9151,352,7991,281,7192,336,7362,528,2933,365,048
Tổng lợi nhuận trước thuế-124,290-92,523-100,0461,585-311,79332,73969,24653,2512,6695,7473,84615,48361,620234,607
Lợi nhuận sau thuế -123,729-92,782-99,240269-312,5622,39548,41241,3651,8093,8901,20111,33448,237186,777
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-123,777-92,732-99,207275-314,4222,85448,29341,3721,8093,8901,1668,83847,590186,625
Tổng tài sản1,465,7501,283,6201,500,9221,977,8221,465,7502,169,7523,506,4213,120,7711,706,5281,590,6281,701,7042,724,6672,021,8971,996,113
Tổng nợ1,343,1391,037,8811,162,2771,540,0611,343,1391,732,2993,070,8812,661,9651,289,2331,175,0251,298,6862,285,8431,592,2031,605,815
Vốn chủ sở hữu122,611245,738338,645437,761122,611437,453435,541458,806417,295415,603403,019438,824429,695390,298

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006-1226 tỷ0 tỷ1226 tỷ2453 tỷ3679 tỷ4906 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ1160 tỷ2321 tỷ3481 tỷ4642 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |