CTCP Viglacera Thăng Long (tlt)

14
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14
14
14
14
0
12.0K
0.6K
22.2x
1.2x
1% # 5%
3.6
98 Bi
7 Mi
1,251
30.1 - 10.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.80 100 13.80 200
12.70 200 13.90 200
12.50 1,000 14.60 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.49) 0% 45 (0.02) 0%
2018 0 (0.56) 0% 20 (0.02) 0%
2019 0 (0.59) 0% 32 (0.02) 0%
2020 600.20 (0.59) 0% 0 (0.01) 0%
2021 592.20 (0.58) 0% 0 (0.01) 0%
2022 611.45 (0.64) 0% 0 (0.01) 0%
2023 687.45 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 2
2022
Qúy 4
2021
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV578,725641,249576,574588,337593,122559,442486,815470,806451,556393,959
Tổng lợi nhuận trước thuế5,14812,56412,00512,78622,01420,02722,60339,30134,7825,866
Lợi nhuận sau thuế 4,4219,6669,4929,81515,38515,56616,97233,24134,7825,866
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,4219,6669,4929,81515,38515,56616,97233,24134,7825,866
Tổng tài sản331,926376,967342,628326,127331,926376,967326,127350,198367,592335,464319,550234,302217,454232,829
Tổng nợ247,737285,592250,741236,237247,737285,592236,237261,950281,243261,133261,696193,420209,814259,971
Vốn chủ sở hữu84,18991,37591,88789,89084,18991,37589,89088,24886,34974,33157,85440,8827,641-27,141


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |