Tổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP (tlp)

6.40
0.20
(3.23%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.20
6.40
6.40
6.40
400
11.8K
0.6K
11.2x
0.5x
1% # 5%
2.1
1,514 Bi
237 Mi
5,675
8.3 - 6.1
6,470 Bi
2,793 Bi
231.6%
30.16%
1,344 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.20 300 6.40 3,400
6.10 600 6.50 200
6.00 800 6.60 1,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 6.40 0 100 100
09:21 6.40 0 300 400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 15,000 (13.11) 0% 150 (0.09) 0%
2020 11,800 (10.67) 0% 101 (0.03) 0%
2021 12,620 (11.90) 0% 104 (0.11) 0%
2022 15,133.60 (18.57) 0% 135.04 (-0.06) -0%
2023 22,617.70 (5.51) 0% 219.14 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV4,441,6875,180,2285,108,3225,393,09819,933,91725,508,21711,904,52010,669,95813,111,15514,443,0038,293,7587,609,01314,732,33925,310,174
Tổng lợi nhuận trước thuế31,07519,88539,07681,123162,32378,996148,86352,106118,504164,041118,354192,656110,197180,844
Lợi nhuận sau thuế 27,89016,01936,81264,788120,97443,153107,72932,33586,060128,32895,888176,38274,005152,109
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ24,75312,91033,34162,869112,82534,727101,24422,01177,904119,83895,888176,38274,005151,787
Tổng tài sản9,263,0019,380,9208,852,5639,425,7509,171,2678,066,1327,926,8827,529,7978,031,5919,745,6759,579,4296,303,9377,183,6798,132,507
Tổng nợ6,469,5166,615,3326,090,6246,652,9106,444,7605,443,7845,237,4835,038,0925,532,1527,218,2657,560,5994,309,0245,454,8416,411,164
Vốn chủ sở hữu2,793,4852,765,5872,761,9392,772,8402,726,5072,622,3482,689,3992,491,7042,499,4392,527,4092,018,8301,994,9131,728,8371,721,343


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |