CTCP May Quốc tế Thắng Lợi (tli)

4
-0.60
(-13.04%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.60
4
4
4
100
10.2K
0K
0x
0.5x
0% # 0%
6.0
14 Bi
3 Mi
606
9.9 - 3.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 4.80 1,400
0 5.20 2,300
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:58 4 -0.60 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.13) 0% 3 (0.00) 0%
2019 124 (0.12) 0% 2.40 (0.00) 0%
2020 118 (0.10) 0% 0 (-0.00) 0%
2022 85 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 70 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV60,55099,39973,937100,228121,373
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,573-4,486-4,802-1,805354
Lợi nhuận sau thuế -2,573-4,542-4,802-1,933184
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,573-4,542-4,802-1,933184
Tổng tài sản37,44842,09651,00065,64237,44842,09651,00065,64267,33572,57174,49888,101
Tổng nợ6,8068,88113,24223,0836,8068,88113,24223,08322,84328,08322,62533,481
Vốn chủ sở hữu30,64233,21537,75742,55930,64233,21537,75742,55944,49244,48851,87454,620


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |