CTCP Bao bì Tân Khánh An (tka)

3.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.90
3.90
3.90
3.90
0
14.5K
2.8K
1.4x
0.3x
12% # 20%
0
15 Bi
4 Mi
0
3.9 - 3.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.40 3,200 ATC 0
4.00 2,000 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 168.20 (0.14) 0% 10.56 (0.01) 0%
2021 144.30 (0.17) 0% 0.01 (0.01) 89%
2022 161.11 (0) 0% 10.08 (0) 0%
2023 175 (0) 0% 9.80 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV182,581187,831170,318143,065174,732160,547212,237
Tổng lợi nhuận trước thuế13,52012,75012,50011,80012,90013,06512,982
Lợi nhuận sau thuế 10,80510,19910,74910,14510,31710,41110,952
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,80510,19910,74910,14510,31710,41110,952
Tổng tài sản88,964101,33196,78086,44088,964101,33196,78086,44098,70296,942
Tổng nợ33,97847,98744,86736,85733,97847,98744,86736,85750,38558,942
Vốn chủ sở hữu54,98653,34451,91349,58254,98653,34451,91349,58248,31738,000


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |