CTCP Tổng Công ty Tín Nghĩa (tid)

24
0.10
(0.42%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
23.90
22.60
24.90
22.60
2,700
20.5K
1.5K
15.8x
1.2x
2% # 7%
1.4
4,780 Bi
200 Mi
21,598
28.2 - 21.2
11,769 Bi
4,096 Bi
287.3%
25.82%
525 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
23.50 500 24.00 200
23.30 500 24.10 1,000
23.10 1,000 24.20 900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:17 22.60 -0.90 400 400
09:20 24 0.50 100 500
09:24 24.90 1.40 100 600
13:25 23.90 0.40 1,000 1,600
13:27 23.90 0.40 600 2,200
13:28 23.90 0.40 400 2,600
13:31 24 0.50 100 2,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (10.08) 0% 420 (0.29) 0%
2019 0 (8.67) 0% 300 (0.07) 0%
2020 4,000 (7.42) 0% 150 (0.07) 0%
2021 10,500 (7.07) 0% 390 (0.38) 0%
2022 9,000 (9.74) 0% 400 (0.13) 0%
2023 10,000 (2.11) 0% 0.01 (0.02) 164%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV2,350,0152,993,1412,781,0472,592,9818,596,9829,725,3877,068,5537,418,0768,669,31410,077,7569,247,44410,746,367
Tổng lợi nhuận trước thuế83,104173,35761,341208,108415,560221,720440,590145,43688,453364,785482,295248,325
Lợi nhuận sau thuế 62,619132,98842,823114,054259,658142,379379,12673,74565,634286,195429,854224,490
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ51,84693,20628,371128,344239,359135,988382,78481,92329,580145,193389,432176,051
Tổng tài sản15,865,48216,090,24716,027,93415,563,13515,577,31114,632,26814,281,26113,324,97712,831,31610,408,3459,962,0118,897,123
Tổng nợ11,769,02212,058,37311,893,99311,486,83711,481,35910,599,99010,496,70410,150,7079,542,9257,264,3576,989,0216,207,541
Vốn chủ sở hữu4,096,4604,031,8744,133,9424,076,2984,095,9524,032,2783,784,5573,174,2693,288,3923,143,9882,972,9892,689,582


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |