CTCP Than Hà Tu - Vinacomin (tht)

12.20
0.10
(0.83%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.10
12
12.20
12
2,400
16.3K
3.1K
4.0x
0.7x
5% # 19%
0.8
297 Bi
25 Mi
24,936
13 - 11.3
1,148 Bi
401 Bi
286.4%
25.88%
27 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.90 100 12.20 20,300
11.80 6,300 12.30 1,600
11.70 100 12.40 2,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
500 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 33.60 (0.50) 41.0%
PVD 23.60 (0.40) 33.4%
KSB 17.45 (-0.30) 5.3%
MVB 18.70 (-0.60) 5.2%
HGM 134.80 (-14.90) 4.9%
TMB 66.00 (0.00) 2.6%
PVC 10.50 (0.20) 2.2%
DHA 40.50 (0.05) 1.6%
PVB 26.90 (0.20) 1.5%
NNC 21.15 (0.00) 1.2%
TVD 10.30 (0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:25 12 -0.20 300 300
10:26 12.10 -0.10 100 400
13:10 12.20 0 2,000 2,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,325.90 (2.06) 0% 18.33 (0.03) 0%
2018 2,643 (2.82) 0% 20.33 (0.08) 0%
2019 1,996.76 (2.45) 0% 15.46 (0.07) 0%
2020 2,924.38 (2.88) 0% 0 (0.04) 0%
2021 3,434.06 (3.59) 0% 0.01 (0.04) 589%
2022 3,826.49 (4.54) 0% 0 (0.07) 0%
2023 4,448 (0.90) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV506,9991,441,5451,317,011788,2554,344,2134,540,0183,592,0462,876,2952,448,5012,820,4172,062,8381,943,1912,314,8512,372,731
Tổng lợi nhuận trước thuế34646,61421,27826,24690,17486,54951,48846,31781,438100,65535,42530,98332,20851,355
Lợi nhuận sau thuế 27737,29117,02220,32571,35568,56741,16036,43665,21380,64028,75524,40925,60840,622
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ27737,29117,02220,32571,35568,56741,16036,43665,21380,64028,75524,40925,60840,622
Tổng tài sản1,548,3771,898,8391,898,9471,626,5331,611,8711,570,8901,701,5541,781,6461,412,665862,362717,860658,153740,347726,164
Tổng nợ1,147,6181,498,3571,535,7561,221,7251,208,6101,217,5401,345,6121,424,2241,052,659532,724428,892372,796472,902468,588
Vốn chủ sở hữu400,759400,482363,191404,808403,261353,350355,942357,422360,006329,639288,968285,358267,446257,576


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |