CTCP Than Hà Tu - Vinacomin (tht)

10.70
0.10
(0.94%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.60
10.70
10.70
10.10
65,200
16.2K
2.2K
5.0x
0.7x
3% # 13%
1.3
263 Bi
25 Mi
25,803
13 - 10.6
1,321 Bi
399 Bi
331.0%
23.20%
4 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.70 1,400 10.80 2,200
10.60 600 10.90 300
10.50 900 11.20 600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 4,400

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 26.30 (-1.60) 34.4%
PVD 19.20 (-1.40) 29.5%
HGM 325.10 (-23.90) 11.3%
MVB 24.00 (-0.70) 6.7%
KSB 16.10 (-1.20) 5.1%
TMB 68.50 (0.70) 2.6%
BKC 76.00 (5.10) 2.1%
PVC 9.10 (-0.80) 2.1%
NNC 32.40 (0.00) 1.8%
PVB 26.50 (-1.70) 1.6%
DHA 35.25 (-1.25) 1.4%
TVD 11.30 (0.20) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 10.60 0 30,000 30,000
09:15 10.50 -0.10 800 30,800
09:18 10.40 -0.20 500 31,300
09:27 10.30 -0.30 100 31,400
09:28 10.20 -0.40 600 32,000
09:33 10.20 -0.40 400 32,400
09:35 10.10 -0.50 100 32,500
09:36 10.10 -0.50 800 33,300
09:37 10.10 -0.50 100 33,400
09:43 10.40 -0.20 1,000 34,400
09:46 10.30 -0.30 600 35,000
09:48 10.40 -0.20 2,200 37,200
09:52 10.40 -0.20 1,900 39,100
09:53 10.40 -0.20 100 39,200
10:10 10.40 -0.20 9,000 48,200
10:11 10.50 -0.10 100 48,300
10:12 10.60 0 200 48,500
10:13 10.60 0 300 48,800
10:15 10.60 0 3,000 51,800
10:16 10.60 0 600 52,400
10:17 10.50 -0.10 100 52,500
10:22 10.70 0.10 1,600 54,100
10:35 10.60 0 500 54,600
10:51 10.60 0 100 54,700
13:10 10.50 -0.10 100 54,800
13:12 10.50 -0.10 100 54,900
13:14 10.50 -0.10 500 55,400
13:15 10.50 -0.10 2,300 57,700
13:34 10.50 -0.10 100 57,800
14:10 10.70 0.10 1,300 59,100
14:21 10.70 0.10 1,000 60,100
14:30 10.60 0 1,500 61,600
14:46 10.70 0.10 3,600 65,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,325.90 (2.06) 0% 18.33 (0.03) 0%
2018 2,643 (2.82) 0% 20.33 (0.08) 0%
2019 1,996.76 (2.45) 0% 15.46 (0.07) 0%
2020 2,924.38 (2.88) 0% 0 (0.04) 0%
2021 3,434.06 (3.59) 0% 0.01 (0.04) 589%
2022 3,826.49 (4.54) 0% 0 (0.07) 0%
2023 4,448 (0.90) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,016,690506,9991,441,5451,317,0114,282,2464,344,2134,540,0183,592,0462,876,2952,448,5012,820,4172,062,8381,943,1912,314,851
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,93734646,61421,27866,30190,17486,54951,48846,31781,438100,65535,42530,98332,208
Lợi nhuận sau thuế -1,66227737,29117,02252,92871,35568,56741,16036,43665,21380,64028,75524,40925,608
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,66227737,29117,02252,92871,35568,56741,16036,43665,21380,64028,75524,40925,608
Tổng tài sản1,720,0871,548,3771,898,8391,898,9471,720,0871,611,8711,570,8901,701,5541,781,6461,412,665862,362717,860658,153740,347
Tổng nợ1,320,9901,147,6181,498,3571,535,7561,320,9901,208,6101,217,5401,345,6121,424,2241,052,659532,724428,892372,796472,902
Vốn chủ sở hữu399,097400,759400,482363,191399,097403,261353,350355,942357,422360,006329,639288,968285,358267,446

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ1513 tỷ3027 tỷ4540 tỷ6053 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ594 tỷ1188 tỷ1782 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |