CTCP Thủy sản và Thương mại Thuận Phước (thp)

8.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.40
8.40
8.40
8.40
0
16.8K
0.8K
10.5x
0.5x
1% # 5%
1.1
182 Bi
22 Mi
1,445
9.9 - 7.2
1,234 Bi
362 Bi
340.8%
22.68%
17 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.00 600 8.60 4,200
7.60 600 9.00 5,000
7.50 300 9.50 9,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (2.12) 0% 17 (0.03) 0%
2020 2,000 (2.32) 0% 0 (0.05) 0%
2021 3,300 (2.69) 0% 16 (0.02) 0%
2022 3,000 (3.15) 0% 0 (0.02) 0%
2023 2,300 (1.19) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV795,317864,143647,290861,3692,908,6023,146,1312,685,5772,315,7532,123,7682,134,1072,091,1111,729,332
Tổng lợi nhuận trước thuế6,03914,1454232,78319,94825,96020,43355,18532,414112,41632,91821,169
Lợi nhuận sau thuế 6,03911,929423-1,00314,20520,38315,95946,67827,59692,47527,94817,949
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,03911,929423-1,00314,20520,38315,95946,67827,59692,47527,94817,949
Tổng tài sản1,595,8721,682,2511,335,0431,529,5781,528,3691,330,3641,376,7681,185,585863,117773,541888,065635,183
Tổng nợ1,233,8621,326,281991,0031,174,6491,174,175980,0621,037,798847,435619,896562,541730,165490,871
Vốn chủ sở hữu362,009355,970344,041354,929354,194350,302338,970338,150243,221210,999157,901144,312


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |