CTCP Phát triển Công trình Viễn thông (tel)

13.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.20
13.20
13.20
13.20
0
4.9K
0K
0x
2.7x
0% # 0%
3.3
66 Bi
5 Mi
9,719
16.3 - 9.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.00 500 13.20 1,000
11.30 100 14.50 1,100
0.00 0 15.10 2,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 95.91 (0.04) 0% 3.96 (-0.01) -0%
2019 61.50 (0.06) 0% 0 (0.00) 0%
2020 64.28 (0.04) 0% 3.09 (-0.02) -1%
2021 77.28 (0.04) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV26,10729,16142,99036,51757,536
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,9336856-17,7911,008
Lợi nhuận sau thuế -1,9335955-17,8321,002
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,9175955-17,8321,002
Tổng tài sản54,06863,66159,20266,41754,06863,66159,20266,41776,32869,821111,128130,582162,547143,971
Tổng nợ29,40537,06532,70639,97629,40537,06532,70639,97632,05426,55056,82176,418105,90587,525
Vốn chủ sở hữu24,66326,59526,49626,44124,66326,59526,49626,44144,27443,27254,30854,16456,64256,446


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |