CTCP Than Đèo Nai - Vinacomin (tdn)

10.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.90
10.90
10.90
10.90
0
13.5K
3.7K
2.9x
0.8x
8% # 28%
0.4
321 Bi
29 Mi
81,418
12.9 - 9.9
1,067 Bi
396 Bi
269.4%
27.07%
7 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 25.90 (-0.20) 35.7%
PVD 17.75 (0.00) 28.2%
HGM 322.00 (1.20) 11.6%
MVB 20.40 (-0.80) 6.4%
KSB 15.70 (0.55) 5.0%
TMB 71.00 (3.30) 2.9%
PVC 9.00 (0.10) 2.1%
NNC 30.80 (-0.15) 1.9%
DHA 38.55 (0.00) 1.7%
BKC 46.00 (-1.70) 1.6%
PVB 25.60 (-0.10) 1.6%
TVD 11.20 (0.20) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,181 (2.25) 0% 16.52 (0.02) 0%
2018 2,436 (2.94) 0% 23.36 (0.06) 0%
2019 3,052 (3.45) 0% 22.40 (0.10) 0%
2020 2,971 (3.02) 0% 0 (0.04) 0%
2021 2,654 (3.21) 0% 0 (0.05) 0%
2022 2,891 (3.79) 0% 0 (0.05) 0%
2023 3,749 (2.08) 0% 0 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,030,3031,010,219874,6091,161,7593,980,5013,792,7553,214,2433,014,9603,450,1052,936,1782,246,2002,078,9642,425,9272,616,496
Tổng lợi nhuận trước thuế12,106102,3043,57319,568128,83562,17256,85156,606126,69079,38129,92624,35024,67636,246
Lợi nhuận sau thuế 9,66982,0642,77615,635103,28549,56645,45844,870100,78563,30123,75219,08418,81528,332
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,66982,0642,77615,635103,28549,56645,45844,870100,78563,30123,75219,08418,81528,332
Tổng tài sản1,462,5211,249,6681,521,0161,330,0191,260,6191,469,4781,326,9411,383,4371,522,1921,337,2091,061,013931,4411,031,9331,036,819
Tổng nợ1,066,603817,3341,170,746982,526836,8531,105,282931,578988,1321,120,419972,920723,134607,520718,633737,133
Vốn chủ sở hữu395,918432,334350,270347,494423,765364,196395,363395,305401,773364,289337,879323,922313,299299,687

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ1321 tỷ2641 tỷ3962 tỷ5283 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ481 tỷ961 tỷ1442 tỷ1923 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |