CTCP Kho Vận Tân Cảng (tcw)

29.90
0.10
(0.34%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
29.80
29.80
29.90
29.80
1,500
18.5K
4.7K
6.3x
1.6x
14% # 25%
0.9
596 Bi
20 Mi
9,128
34 - 24.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
29.80 600 30.00 1,600
29.70 100 30.80 1,400
29.60 100 31.00 4,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:37 29.80 0.10 600 600
10:47 29.90 0.20 100 700
10:56 29.90 0.20 300 1,000
13:30 29.90 0.20 500 1,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 550.14 (0.68) 0% 57.54 (0.06) 0%
2018 605.27 (0.66) 0% 60.44 (0.06) 0%
2019 669.48 (0.70) 0% 63.66 (0.07) 0%
2020 726.30 (0.77) 0% 67.57 (0.08) 0%
2021 846.99 (0.80) 0% 0.02 (0.08) 383%
2022 809.30 (0.93) 0% 76.59 (0.10) 0%
2023 947.82 (0.22) 0% 0.02 (0.03) 123%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV268,616260,478250,989245,882929,060930,416800,514768,721701,657659,418679,417622,754524,569514,487
Tổng lợi nhuận trước thuế36,31732,07937,93327,060126,662115,12799,72399,19388,70776,78879,59679,54459,20573,210
Lợi nhuận sau thuế 28,59525,19230,34717,36497,41287,70676,59478,06068,59360,54962,76662,99845,69556,635
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ26,93123,54229,22114,51689,48481,48671,53572,54265,26057,74358,83659,09742,75952,735
Tổng tài sản681,590638,141588,197616,443616,442584,092610,950652,319626,332609,841676,834673,166632,045476,138
Tổng nợ311,269287,188202,348251,434251,433231,366271,932295,423266,892269,323354,667373,426356,560221,131
Vốn chủ sở hữu370,322350,953385,849365,009365,009352,725339,017356,895359,439340,517322,166299,739275,485255,007


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |