CTCP Chứng khoán Thành Công (tci)

10.55
0.35
(3.43%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.20
10.70
10.70
10.30
90,600
25.0K
1.5K
8.1x
0.5x
4% # 6%
2.1
602 Bi
130 Mi
0
0 - 0
529 Bi
1,285 Bi
41.2%
70.85%
347 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.50 4,600 10.55 9,700
10.45 3,900 10.60 12,100
10.40 10,300 10.65 1,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
11,000 10,400

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 10.70 -1.60 14,500 14,500
09:15 10.50 -1.80 100 14,600
09:16 10.50 -1.80 6,400 21,000
09:17 10.30 -2 18,100 39,100
09:18 10.30 -2 3,200 42,300
09:19 10.30 -2 9,800 52,100
09:20 10.40 -1.90 500 52,600
09:21 10.40 -1.90 300 52,900
09:23 10.40 -1.90 1,800 54,700
09:25 10.40 -1.90 100 54,800
09:27 10.40 -1.90 400 55,200
09:29 10.35 -1.95 1,400 56,600
09:34 10.40 -1.90 600 57,200
09:35 10.40 -1.90 200 57,400
09:36 10.40 -1.90 300 57,700
09:37 10.40 -1.90 200 57,900
09:42 10.40 -1.90 100 58,000
09:44 10.40 -1.90 5,300 63,300
09:48 10.45 -1.85 900 64,200
09:51 10.45 -1.85 1,800 66,000
09:53 10.45 -1.85 3,500 69,500
09:56 10.45 -1.85 2,900 72,400
09:57 10.45 -1.85 100 72,500
10:10 10.55 -1.75 15,300 87,800
10:12 10.55 -1.75 1,000 88,800
10:14 10.55 -1.75 200 89,000
10:15 10.55 -1.75 500 89,500
10:16 10.55 -1.75 1,000 90,500
10:22 10.55 -1.75 100 90,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 37.19 (0.04) 0% 14.78 (0.01) 0%
2018 20.53 (0.05) 0% 4.14 (0.01) 0%
2019 32.60 (0.11) 0% 13.43 (0.03) 0%
2020 57.70 (0.14) 0% 0 (0.03) 0%
2021 186.20 (0.32) 0% 80.10 (0.17) 0%
2022 435 (0.22) 0% 0 (0.07) 0%
2023 255.67 (0.03) 0% 113.25 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV56,51638,59356,21046,162169,124212,282316,957143,902114,12450,50720,02842,14233,733
Tổng lợi nhuận trước thuế22,9734,72725,38429,35767,27085,765217,19039,66634,06712,155-23,42513,23010,759
Lợi nhuận sau thuế 22,8614,96220,90825,79358,43970,004173,07234,71728,12212,155-24,1369,39510,555
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ22,8614,96220,90825,79358,43970,004173,07234,71728,12212,155-24,1369,39510,555
Tổng tài sản1,814,5031,883,8161,869,2441,593,9511,883,8161,393,4051,572,726760,919439,557360,726324,305348,328
Tổng nợ529,017563,673541,708309,490563,673186,672376,102327,12976,48517,9781,5091,397
Vốn chủ sở hữu1,285,4871,320,1431,327,5371,284,4611,320,1431,206,7321,196,624433,791363,072342,748322,795346,931


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |