CTCP Than Cọc Sáu - Vinacomin (tc6)

11.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.10
11.10
11.10
11.10
0
12.2K
1.7K
6.7x
0.9x
4% # 14%
0.8
361 Bi
32 Mi
130,906
11.6 - 6.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 33.60 (0.50) 41.0%
PVD 23.60 (0.40) 33.4%
KSB 17.45 (-0.30) 5.3%
MVB 18.70 (-0.60) 5.2%
HGM 134.80 (-14.90) 4.9%
TMB 66.00 (0.00) 2.6%
PVC 10.50 (0.20) 2.2%
DHA 40.50 (0.05) 1.6%
PVB 26.90 (0.20) 1.5%
NNC 21.15 (0.00) 1.2%
TVD 10.30 (0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,661.78 (2.52) 0% 20.61 (0.04) 0%
2018 2,665.27 (3.05) 0% 26.05 (0.04) 0%
2019 3,493.55 (3.56) 0% 26.07 (0.01) 0%
2020 3,737.01 (3.12) 0% 0 (0.01) 0%
2021 2,859.34 (2.68) 0% 0 (0.04) 0%
2022 3,153.61 (3.24) 0% 0 (0.00) 0%
2023 2,722.63 (0.43) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV505,401733,683298,770783,2332,268,3703,237,0012,675,8153,124,0863,557,6063,054,0112,524,3922,890,8683,855,0554,313,294
Tổng lợi nhuận trước thuế3,14067,205542-50178,0592,17048,9367,21315,88951,65750,3101,39552,44554,450
Lợi nhuận sau thuế 2,51251,522433-40160,2051,57437,6097,2135,99841,31336,50794841,28643,203
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,51251,522433-40160,2051,57437,6097,2135,99841,31336,50794841,28643,203
Tổng tài sản1,233,3921,290,0011,395,3311,122,5661,314,1301,420,0721,790,0821,708,2202,003,5141,942,3541,866,4371,530,4871,320,6941,263,199
Tổng nợ838,723904,0301,060,882788,550921,9731,088,1201,425,4721,374,0061,670,5141,574,0401,491,5181,190,489989,926939,309
Vốn chủ sở hữu394,669385,971334,449334,015392,157331,953364,611334,214333,000368,314374,919339,999330,768323,890


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |