Tổng Công ty Thiết bị Điện Đông Anh - CTCP (tbd)

77.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
77.80
77.80
77.80
77.80
0
18.8K
3.0K
26.4x
4.3x
5% # 16%
1.9
2,592 Bi
32 Mi
548
111.6 - 56
1,279 Bi
610 Bi
209.8%
32.28%
36 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
66.20 100 86.00 300
0 88.00 100
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,386 (2.51) 0% 108 (0.11) 0%
2018 2,488 (2.46) 0% 112 (0.10) 0%
2019 2,606 (2.38) 0% 0 (0.12) 0%
2020 2,300 (2.42) 0% 120 (0.14) 0%
2021 2,430 (2.12) 0% 0.02 (0.11) 703%
2022 2,150 (1.69) 0% 95.80 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV354,343401,857267,003890,5851,818,0581,691,2512,117,0152,422,3242,375,8252,458,0982,509,8982,337,9031,808,5031,185,195
Tổng lợi nhuận trước thuế31,87931,55515,37145,96266,06952,650130,989160,891152,797135,472139,437133,72851,37435,669
Lợi nhuận sau thuế 25,49025,52812,03734,96150,33141,721105,437141,822118,078102,743105,184119,34140,73223,941
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ25,49025,52812,03734,96150,33141,721105,437141,822118,078102,743105,184119,34140,73223,941
Tổng tài sản1,889,0861,578,3231,285,2701,484,5951,484,5951,441,9451,595,3441,443,2221,347,1581,512,8081,899,4781,718,9031,385,0461,051,246
Tổng nợ1,279,224993,003706,115925,237925,237857,625944,763834,904824,4091,060,5761,475,4641,346,5891,097,193764,138
Vốn chủ sở hữu609,863585,320579,155559,358559,358584,320650,581608,318522,749452,232424,013372,314287,852287,107


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |