Công ty TNHH MTV Cà phê Thuận An (tan)

40.60
0.50
(1.25%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
40.10
40.20
40.60
40.20
15,000
10.9K
0.9K
47.1x
3.7x
6% # 8%
-0.4
65 Bi
2 Mi
142
40.5 - 39.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
40.60 2,000 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.00 (0.20) 26.2%
VGI 82.00 (5.20) 23.7%
MCH 218.30 (-3.10) 16.3%
BSR 19.30 (0.10) 6.0%
MVN 42.10 (-2.00) 5.2%
VEA 38.30 (0.60) 5.1%
FOX 91.40 (1.50) 4.5%
VEF 168.00 (-3.80) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.10 (0.10) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 50.80 (1.70) 1.8%
VSF 33.00 (-1.70) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:12 40.60 0.70 15,000 15,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 10.68 (0.00) 0% 2.35 (0.00) 0%
2020 297.60 (0.30) 0% 0.11 (0) 0%
2022 16.14 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 20.11 (0) 0% 1.87 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV17,87214,69613,752299,5411,080
Tổng lợi nhuận trước thuế1,4321,2331,6624558
Lợi nhuận sau thuế 1,3901,2331,6624519
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,3901,2331,6624519
Tổng tài sản23,94919,65219,16018,12123,94919,65219,16018,12116,19422,12919,850
Tổng nợ6,4389601,2971,9206,4389601,2971,9201,9646,7115,279
Vốn chủ sở hữu17,51118,69217,86216,20217,51118,69217,86216,20214,23015,41814,571


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |