CTCP Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 (ta6)

12.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.60
12.60
12.60
12.60
0
11.9K
0.3K
40.6x
1.1x
0% # 3%
1.5
38 Bi
3 Mi
67
20.9 - 6.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 10.80 400
0 14.00 600
0.00 0 14.40 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 566.62 (0.57) 0% 4.99 (0.01) 0%
2020 382.51 (0.43) 0% 3.73 (0.00) 0%
2021 345.88 (0.21) 0% 0.01 (0.00) 16%
2022 300 (0) 0% 3.12 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV223,540268,267213,611425,996467,859574,859515,954723,700547,905
Tổng lợi nhuận trước thuế1,2091,5331,0294,1835,6156,9115,95810,8564,556
Lợi nhuận sau thuế 9381,2247693,3594,4905,5004,7668,1963,691
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9381,2247693,3594,4905,5004,7668,1963,691
Tổng tài sản363,869357,060357,222307,005363,869357,060357,222307,005458,835416,406361,802393,587400,020
Tổng nợ328,320320,286321,190267,867328,320320,286321,190267,867418,566376,468328,303360,797375,412
Vốn chủ sở hữu35,55036,77436,03239,13835,55036,77436,03239,13840,27039,93833,49932,79024,608


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |