CTCP Môi trường Sonadezi (sze)

12
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12
11.80
12
11.80
8,400
12.5K
0.9K
13.2x
1.0x
4% # 7%
1.9
360 Bi
30 Mi
2,296
13.2 - 10.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.90 3,000 12.00 6,800
11.80 6,300 12.10 1,100
11.70 4,000 12.30 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:34 11.80 -0.20 200 200
09:38 11.80 -0.20 200 400
10:10 11.90 -0.10 700 1,100
10:14 12 0 500 1,600
13:11 11.90 -0.10 1,000 2,600
13:14 12 0 100 2,700
14:23 11.90 -0.10 1,000 3,700
14:37 11.90 -0.10 1,000 4,700
14:39 11.90 -0.10 800 5,500
14:40 12 0 100 5,600
14:49 11.90 -0.10 2,100 7,700
14:50 12 0 100 7,800
14:54 11.90 -0.10 500 8,300
14:55 12 0 100 8,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 277.37 (0.35) 0% 24.51 (0.03) 0%
2019 319.08 (0.37) 0% 26.53 (0.03) 0%
2021 419.07 (0.36) 0% 0.01 (0.03) 375%
2022 392 (0.48) 0% 30.18 (0.03) 0%
2023 448.44 (0.18) 0% 28.27 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV102,56198,904101,198133,424425,899481,206355,168391,311365,074353,498338,580389,650290,451
Tổng lợi nhuận trước thuế8,1989,2878,9049,02837,18335,17237,51544,73339,80035,30233,27550,79630,697
Lợi nhuận sau thuế 6,3057,1626,8307,01729,35527,53030,04535,15131,51828,58426,75342,10024,055
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,3057,1626,8307,01729,35527,53030,04535,15131,51828,58426,75342,10024,055
Tổng tài sản660,789636,311624,401626,422626,422645,424688,934592,704500,685489,805474,561494,229382,001
Tổng nợ285,562267,389258,294267,144267,144287,479332,740237,242148,491144,412133,303148,96266,358
Vốn chủ sở hữu375,226368,922366,107359,277359,277357,945356,194355,463352,194345,394341,257345,267315,643


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |