CTCP Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông (svt)

11.50
0.15
(1.32%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.35
11.35
11.50
11.20
11,100
13.1K
1.8K
6.2x
0.9x
14% # 14%
1.4
196 Bi
17 Mi
11,854
12.5 - 8.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.20 300 11.45 500
11.15 400 11.50 10,000
11.10 1,600 11.70 10,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 10,000

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 94.00 (1.20) 61.6%
TLG 58.80 (1.40) 8.9%
PTB 62.40 (0.40) 8.7%
DHC 34.45 (0.00) 5.5%
SHI 14.60 (0.00) 4.7%
PLC 20.80 (0.30) 3.3%
INN 53.50 (0.00) 1.9%
HHP 8.70 (0.00) 1.5%
SVI 62.30 (4.00) 1.5%
CAP 44.70 (0.00) 1.4%
DLG 1.87 (0.03) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:50 11.35 -0.05 200 200
13:19 11.20 -0.20 2,100 2,300
13:22 11.20 -0.20 300 2,600
13:33 11.20 -0.20 2,600 5,200
14:15 11.35 -0.05 700 5,900
14:22 11.50 0.10 100 6,000
14:28 11.20 -0.20 3,700 9,700
14:29 11.20 -0.20 1,300 11,000
14:30 11.50 0.10 100 11,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 50 (0.04) 0% 4 (0.00) 0%
2018 50 (0.02) 0% 4 (0.00) 0%
2019 50 (0.09) 0% 8.40 (0.01) 0%
2020 52.13 (0.09) 0% 5.40 (0.03) 1%
2021 120 (0.11) 0% 0.01 (0.03) 341%
2022 152 (0.17) 0% 0 (0.02) 0%
2023 192 (0.04) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV6826826826,74171,022166,323108,99488,11586,93418,93136,12147,940102,42255,802
Tổng lợi nhuận trước thuế4,78110,6814,33412,84025,92825,78835,49132,57410,4535,0894,3441,06811,0375,526
Lợi nhuận sau thuế 4,65910,2474,26912,72525,54924,84234,08931,69710,4254,1873,6408498,7594,483
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,65910,2474,26912,72525,54924,84234,08931,69710,4254,1873,6408498,7594,483
Tổng tài sản228,532249,415239,211235,806235,157209,847185,441175,102142,779132,901129,011150,193154,391128,013
Tổng nợ1,5781,1551,0981,3131,3131,3511,2581,21538276097125,74330,52212,589
Vốn chủ sở hữu226,953248,261238,113234,493233,845208,495184,183173,887142,398132,140128,040124,450123,869115,424


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |