CTCP Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông (svt)

12.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.40
12.10
12.40
12.10
7,200
13.6K
1.6K
7.8x
0.9x
12% # 12%
0.8
215 Bi
17 Mi
12,613
12.5 - 9.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.20 1,000 12.40 2,800
12.10 2,000 0.00 0
12.00 1,100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 84.00 (0.60) 58.3%
TLG 57.50 (0.00) 10.3%
PTB 56.80 (0.20) 8.3%
DHC 31.80 (0.10) 5.3%
SHI 14.70 (-0.25) 5.0%
PLC 23.70 (0.30) 3.9%
INN 56.50 (0.00) 2.1%
HHP 9.00 (0.05) 1.6%
SVI 55.00 (0.00) 1.5%
DLG 2.21 (0.02) 1.4%
CAP 39.20 (0.00) 1.2%
HAP 5.22 (-0.13) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:21 12.10 -0.30 3,900 3,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 50 (0.04) 0% 4 (0.00) 0%
2018 50 (0.02) 0% 4 (0.00) 0%
2019 50 (0.09) 0% 8.40 (0.01) 0%
2020 52.13 (0.09) 0% 5.40 (0.03) 1%
2021 120 (0.11) 0% 0.01 (0.03) 341%
2022 152 (0.17) 0% 0 (0.02) 0%
2023 192 (0.04) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV6826826826822,72771,022166,323108,99488,11586,93418,93136,12147,940102,422
Tổng lợi nhuận trước thuế8,4734,78110,6814,33428,26925,92825,78835,49132,57410,4535,0894,3441,06811,037
Lợi nhuận sau thuế 8,4064,65910,2474,26927,58125,54924,84234,08931,69710,4254,1873,6408498,759
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,4064,65910,2474,26927,58125,54924,84234,08931,69710,4254,1873,6408498,759
Tổng tài sản236,667228,532249,415239,211236,667235,157209,847185,441175,102142,779132,901129,011150,193154,391
Tổng nợ1,3071,5781,1551,0981,3071,3131,3511,2581,21538276097125,74330,522
Vốn chủ sở hữu235,359226,953248,261238,113235,359233,845208,495184,183173,887142,398132,140128,040124,450123,869

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920080 tỷ76 tỷ153 tỷ229 tỷ305 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920080 tỷ79 tỷ158 tỷ236 tỷ315 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |