CTCP Thủy điện Sông Vàng (svh)

6
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6
6
6
6
0
13.9K
2.0K
3.0x
0.4x
6% # 14%
0
89 Bi
15 Mi
0
6 - 6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.40 2,300 ATC 0
6.90 500 0.00 0
6.80 100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 58.63 (0.05) 0% 0 (0.01) 0%
2019 57.07 (0.06) 0% 0 (0.01) 0%
2020 57.21 (0.06) 0% 0 (0.02) 0%
2021 57.16 (0.05) 0% 18.69 (0.03) 0%
2022 56.99 (0.07) 0% 27.79 (0.03) 0%
2023 57.86 (0.02) 0% 24.53 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV8,14910,56716,74520,65856,32967,44351,65255,64557,85353,61767,32453,89968,708
Tổng lợi nhuận trước thuế1,5153,54010,99515,20031,66936,16726,83615,8949,5547,86514,3232975,923
Lợi nhuận sau thuế 1,4203,22810,42614,78529,66234,35025,89715,3389,5547,86514,3232975,923
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,4203,22810,42614,78529,66234,35025,89715,3389,5547,86514,3232975,923
Tổng tài sản461,268464,380450,878402,291407,440333,124264,969364,572276,312288,046309,686328,047359,980
Tổng nợ255,068259,535249,262215,541216,250171,595137,790263,290190,368211,656241,161273,845306,075
Vốn chủ sở hữu206,200204,844201,616186,750191,190161,529127,179101,28285,94476,39068,52554,20253,905


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |