Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Vũ Đăng (svd)

3.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.30
3.30
3.30
3.30
600
9.4K
0.5K
6.7x
0.4x
4% # 5%
2.2
91 Bi
28 Mi
50,522
3.6 - 2.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.26 700 3.30 700
3.25 6,000 3.33 28,600
3.20 6,000 3.34 2,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Hàng gia dụng
(Ngành nghề)
#SX Hàng gia dụng - ^SXHGD     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
MSH 59.10 (-0.10) 23.1%
TCM 37.00 (0.00) 19.6%
TNG 22.20 (0.20) 14.0%
STK 25.35 (0.00) 12.7%
GIL 17.70 (-0.05) 9.4%
TTF 3.11 (0.00) 6.4%
ADS 9.37 (0.02) 3.7%
GDT 23.05 (-0.05) 2.9%
SAV 20.00 (0.00) 2.6%
EVE 10.70 (0.00) 2.3%
TVT 16.95 (0.05) 1.8%
X20 15.40 (0.00) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:33 3.30 0.05 600 600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 500 (0.33) 0% 20 (0.00) 0%
2021 370 (0.44) 0% 5.50 (0.01) 0%
2022 450 (0.34) 0% 13 (-0.00) -0%
2023 400 (0.11) 0% 7 (-0.02) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV113,790101,823116,84453,989386,445258,765340,366436,478330,491270,17569,073
Tổng lợi nhuận trước thuế10,6112,2804,244-3,28113,854-36,533-1,95814,6786,1039,587383
Lợi nhuận sau thuế 10,3522,2804,244-3,28113,594-36,533-2,37811,6874,7537,482305
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,3522,2804,244-3,28113,594-36,533-2,37811,6874,7537,482305
Tổng tài sản353,948392,375386,394387,362353,948398,524441,303370,504432,304312,593198,044
Tổng nợ94,220142,998139,296144,50894,220152,390158,636214,302287,789172,831144,664
Vốn chủ sở hữu259,729249,377247,097242,853259,729246,134282,667156,202144,515139,76253,380

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018-158 tỷ0 tỷ158 tỷ315 tỷ473 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920180 tỷ129 tỷ259 tỷ388 tỷ517 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |