Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Vũ Đăng (svd)

3.13
0.04
(1.29%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.09
3.15
3.19
3.10
77,100
9.0K
0K
0x
0.3x
0% # 0%
2.0
85 Bi
28 Mi
52,247
3.5 - 2.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.12 5,500 3.14 3,800
3.11 500 3.18 2,000
3.10 4,300 3.19 7,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Hàng gia dụng
(Ngành nghề)
#SX Hàng gia dụng - ^SXHGD     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
TCM 46.25 (0.65) 24.4%
MSH 51.80 (0.90) 20.1%
TNG 24.50 (0.30) 14.4%
STK 24.50 (0.05) 12.4%
GIL 21.05 (0.75) 7.5%
TTF 3.01 (-0.05) 6.3%
ADS 8.80 (0.02) 3.5%
GDT 26.25 (0.25) 3.3%
SAV 20.40 (-0.15) 2.7%
EVE 10.45 (0.00) 2.3%
TVT 15.60 (0.00) 1.7%
GMC 8.00 (0.00) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:57 3.15 0.09 300 300
10:11 3.11 0.05 26,500 26,800
10:12 3.11 0.05 3,100 29,900
10:13 3.11 0.05 14,100 44,000
10:15 3.11 0.05 100 44,100
10:18 3.15 0.09 500 44,600
10:22 3.11 0.05 100 44,700
10:27 3.15 0.09 1,200 45,900
10:32 3.19 0.13 100 46,000
10:34 3.19 0.13 3,000 49,000
11:21 3.12 0.06 500 49,500
13:19 3.14 0.08 4,500 54,000
13:29 3.14 0.08 800 54,800
13:31 3.14 0.08 1,200 56,000
13:32 3.14 0.08 3,800 59,800
13:54 3.13 0.07 1,000 60,800
13:56 3.13 0.07 7,500 68,300
14:10 3.14 0.08 6,000 74,300
14:12 3.14 0.08 700 75,000
14:23 3.13 0.07 1,500 76,500
14:46 3.13 0.07 600 77,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 500 (0.33) 0% 20 (0.00) 0%
2021 370 (0.44) 0% 5.50 (0.01) 0%
2022 450 (0.34) 0% 13 (-0.00) -0%
2023 400 (0.11) 0% 7 (-0.02) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV101,823116,84453,98976,956258,765340,366436,478330,491270,17569,073
Tổng lợi nhuận trước thuế2,2804,244-3,281-9,165-36,533-1,95814,6786,1039,587383
Lợi nhuận sau thuế 2,2804,244-3,281-9,165-36,533-2,37811,6874,7537,482305
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,2804,244-3,281-9,165-36,533-2,37811,6874,7537,482305
Tổng tài sản392,375386,394387,362398,433398,524441,303370,504432,304312,593198,044
Tổng nợ142,998139,296144,508152,215152,390158,636214,302287,789172,831144,664
Vốn chủ sở hữu249,377247,097242,853246,218246,134282,667156,202144,515139,76253,380


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |