CTCP SPI (spi)

2.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.30
2.30
2.30
2.30
0
6.8K
0K
0x
0.3x
0% # 0%
3.4
39 Bi
17 Mi
82,121
5.5 - 1.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 33.60 (0.50) 41.0%
PVD 23.60 (0.40) 33.4%
KSB 17.45 (-0.30) 5.3%
MVB 18.70 (-0.60) 5.2%
HGM 134.80 (-14.90) 4.9%
TMB 66.00 (0.00) 2.6%
PVC 10.50 (0.20) 2.2%
DHA 40.50 (0.05) 1.6%
PVB 26.90 (0.20) 1.5%
NNC 21.15 (0.00) 1.2%
TVD 10.30 (0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 100 (0.09) 0% 4 (0.00) 0%
2018 110 (0.08) 0% 5 (-0.01) -0%
2019 120 (0.12) 0% 3 (0.00) 0%
2020 150 (0.12) 0% 0 (-0.02) 0%
2021 150 (0.02) 0% 0 (0.01) 0%
2022 250 (0.00) 0% 10 (-0.01) -0%
2023 170 (0) 0% 7 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1621176791462,4593,98716,150120,117115,23575,21191,80967,52872,6437,199
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,102-2,166-2,678-24-44,819-7,6695,739-15,497265-6,6264,5812,8582,528828
Lợi nhuận sau thuế -2,102-2,166-2,678-24-44,819-7,6695,739-15,497212-6,7382,2531,7611,395662
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,102-1,920-2,304-834-42,779-7,5795,739-15,497212-6,7381,1381,432954662
Tổng tài sản242,335245,271289,586291,747252,079297,646174,587223,721318,717236,721224,035264,711277,676129,279
Tổng nợ128,143128,977133,620133,102133,620134,36917,14072,013151,51169,72750,22987,227101,953925
Vốn chủ sở hữu114,191116,293155,967158,645118,459163,278157,447151,708167,206166,994173,807177,484175,723128,354


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |