CTCP Sợi Phú Bài (spb)

17.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
17.70
17.70
17.70
17.70
0
16.7K
0K
0x
1.1x
0% # 0%
1.6
235 Bi
13 Mi
67
26.4 - 15

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
15.30 100 19.80 100
15.20 200 20.00 1,300
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 715 (0.75) 0% 50 (0.03) 0%
2018 720 (0.85) 0% 30 (0.04) 0%
2019 760 (0.79) 0% 30 (0.01) 0%
2020 780 (0.72) 0% 0 (0.01) 0%
2021 816.75 (1.13) 0% 0.01 (0.08) 1,392%
2022 1,400 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 950 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV303,586301,314324,9511,231,5681,356,4031,125,180718,019786,133
Tổng lợi nhuận trước thuế9793,6174,427-36,08211,235106,7879,0598,021
Lợi nhuận sau thuế 9793,6174,427-39,6099,62883,5457,2316,441
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9793,6174,427-39,6099,62883,5457,2316,441
Tổng tài sản906,512828,579888,518877,695877,695947,951950,399583,137255,284325,841252,907261,635309,416284,564
Tổng nợ674,492598,616662,173655,778655,778732,393716,540426,420164,171217,625159,655166,462193,593207,411
Vốn chủ sở hữu232,020229,962226,345221,918221,918215,559233,858156,71791,114108,21693,25295,173115,82377,153


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |