CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn (snc)

22
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
22
22
22
22
0
19.1K
3.3K
6.6x
1.2x
7% # 17%
1.2
110 Bi
5 Mi
205
23 - 15.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
20.00 500 23.00 10,000
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 795 (0.81) 0% 8 (0.01) 0%
2018 817 (0.78) 0% 9 (0.01) 0%
2019 838.80 (0.65) 0% 13.60 (0.01) 0%
2020 719.20 (0.54) 0% 12 (0.00) 0%
2021 719.20 (0.70) 0% 10 (0.00) 0%
2022 753.39 (0.53) 0% 5 (0.01) 0%
2023 621 (0) 0% 7 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV512,195529,573704,367535,612651,461777,689809,237877,628690,227942,884
Tổng lợi nhuận trước thuế16,88710,6051,5812,07614,10412,5659,2443,05618,03738,088
Lợi nhuận sau thuế 16,64610,5581,4982,02913,71812,3939,2442,74618,00331,027
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ16,64610,5581,4982,02913,71812,3939,2442,74618,00331,027
Tổng tài sản222,973200,870186,690172,738222,973200,870186,690172,738207,820236,490188,491195,032146,616175,738
Tổng nợ127,316114,196106,35489,599127,316114,196106,35489,599117,709154,489109,190121,56664,443110,609
Vốn chủ sở hữu95,65786,67480,33783,13995,65786,67480,33783,13990,11282,00179,30173,46782,17365,129


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |