Tổng Công ty cổ phần Sông Hồng (shg)

2
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2
2
2
2
0
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
1.6
54 Bi
27 Mi
4,821
4.9 - 1.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 436 (0.19) 0% 0 (-0.06) 0%
2018 132.68 (0.15) 0% 0 (-0.39) 0%
2020 134.49 (0.04) 0% 0 (-0.06) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 2
2023
Qúy 4
2022
Qúy 2
2022
Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Doanh thu bán hàng và CCDV22,51846,44641,53363,181154,776187,809693,0751,336,5651,484,007
Tổng lợi nhuận trước thuế-27,098-55,338-56,985-72,856-387,545-55,595-186,9401,8016,127
Lợi nhuận sau thuế -27,098-55,338-56,985-72,856-387,545-55,595-187,132-3,5244,128
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-26,823-55,276-56,230-72,826-382,862-52,210-179,442-7,5141,461
Tổng tài sản1,113,113985,0821,330,5071,330,5071,330,5071,357,8881,357,1591,385,0011,470,9271,489,1921,833,5702,516,0013,286,8133,165,935
Tổng nợ2,143,4991,971,9962,139,3402,139,3402,139,3402,137,4492,080,3242,051,1822,055,9141,658,8741,912,0232,239,7573,110,2772,990,153
Vốn chủ sở hữu-1,030,386-986,914-808,833-808,833-808,833-779,560-723,165-666,181-584,987-169,682-78,452270,244176,536175,782


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |