CTCP Sơn Hà Sài Gòn (sha)

4.25
0.06
(1.43%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.19
4.28
4.28
4.11
2,800
12.7K
0.4K
9.7x
0.3x
1% # 3%
1.2
140 Bi
33 Mi
14,569
4.8 - 4.1
643 Bi
425 Bi
151.3%
39.79%
72 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.12 500 4.20 3,000
4.11 700 4.25 1,100
4.10 1,800 4.26 3,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Hàng gia dụng
(Ngành nghề)
#SX Hàng gia dụng - ^SXHGD     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
TCM 46.25 (0.65) 24.4%
MSH 51.80 (0.90) 20.1%
TNG 24.50 (0.30) 14.4%
STK 24.50 (0.05) 12.4%
GIL 21.05 (0.75) 7.5%
TTF 3.01 (-0.05) 6.3%
ADS 8.80 (0.02) 3.5%
GDT 26.25 (0.25) 3.3%
SAV 20.40 (-0.15) 2.7%
EVE 10.45 (0.00) 2.3%
TVT 15.60 (0.00) 1.7%
GMC 8.00 (0.00) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:19 4.28 0.18 100 100
10:14 4.11 0.01 100 200
10:27 4.11 0.01 900 1,100
10:31 4.11 0.01 100 1,200
10:37 4.11 0.01 400 1,600
10:38 4.11 0.01 1,100 2,700
10:43 4.25 0.15 100 2,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 791 (0.91) 0% 45 (0.04) 0%
2018 980 (0.82) 0% 40 (0.04) 0%
2019 980 (0.90) 0% 40 (0.03) 0%
2020 830 (0.97) 0% 25 (0.03) 0%
2021 900 (0.98) 0% 25 (0.02) 0%
2022 900 (1.18) 0% 25 (0.02) 0%
2023 1,000 (0.32) 0% 25 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV319,649289,684288,880261,1161,156,2311,175,092982,759969,397901,398820,278914,363682,256516,591447,956
Tổng lợi nhuận trước thuế5,0514,8423,9662,95315,65320,14519,97228,46135,78640,40338,49443,76934,93513,219
Lợi nhuận sau thuế 4,3184,1353,3922,63612,38717,67617,85625,18830,85535,80535,52840,86228,47210,168
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,3184,1353,3922,63612,38717,67617,85625,18830,85535,80535,52840,86228,47210,168
Tổng tài sản1,067,1541,059,7431,038,8941,081,9981,012,2281,020,651942,232890,410807,448735,231677,194502,836434,386220,432
Tổng nợ642,514639,146622,431667,435599,158619,684541,943507,449439,989384,203333,760238,174209,798117,539
Vốn chủ sở hữu424,639420,597416,462414,563413,070400,966400,290382,961367,459351,028343,434264,661224,588102,893


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |