CTCP Sơn Hà Sài Gòn (sha)

4.20
0.01
(0.24%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.19
4.30
4.30
4.20
200
12.8K
0.4K
10.0x
0.3x
1% # 3%
1.4
140 Bi
33 Mi
9,906
4.7 - 4.0
636 Bi
427 Bi
149.0%
40.17%
85 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.12 1,500 4.20 111,700
4.11 2,000 4.28 500
4.10 400 4.29 3,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Hàng gia dụng
(Ngành nghề)
#SX Hàng gia dụng - ^SXHGD     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
MSH 59.10 (-0.10) 23.1%
TCM 37.00 (0.00) 19.6%
TNG 22.10 (0.10) 14.0%
STK 25.35 (0.00) 12.7%
GIL 17.70 (-0.05) 9.4%
TTF 3.11 (0.00) 6.4%
ADS 9.37 (0.02) 3.7%
GDT 23.05 (-0.05) 2.9%
SAV 20.00 (0.00) 2.6%
EVE 10.70 (0.00) 2.3%
TVT 16.95 (0.05) 1.8%
X20 15.40 (0.00) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:17 4.30 0.15 100 100
09:54 4.20 0.05 100 200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 791 (0.91) 0% 45 (0.04) 0%
2018 980 (0.82) 0% 40 (0.04) 0%
2019 980 (0.90) 0% 40 (0.03) 0%
2020 830 (0.97) 0% 25 (0.03) 0%
2021 900 (0.98) 0% 25 (0.02) 0%
2022 900 (1.18) 0% 25 (0.02) 0%
2023 1,000 (0.32) 0% 25 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV325,921319,649289,684288,8801,224,1341,156,2311,175,092982,759969,397901,398820,278914,363682,256516,591
Tổng lợi nhuận trước thuế2,4775,0514,8423,96616,33615,65320,14519,97228,46135,78640,40338,49443,76934,935
Lợi nhuận sau thuế 2,0904,3184,1353,39213,93512,38717,67617,85625,18830,85535,80535,52840,86228,472
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,0904,3184,1353,39213,93512,38717,67617,85625,18830,85535,80535,52840,86228,472
Tổng tài sản1,062,3681,067,1541,059,7431,038,8941,062,3681,012,2281,020,651942,232890,410807,448735,231677,194502,836434,386
Tổng nợ635,639642,514639,146622,431635,639599,158619,684541,943507,449439,989384,203333,760238,174209,798
Vốn chủ sở hữu426,729424,639420,597416,462426,729413,070400,966400,290382,961367,459351,028343,434264,661224,588

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120100 tỷ408 tỷ816 tỷ1224 tỷ1632 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120100 tỷ327 tỷ654 tỷ981 tỷ1307 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |