CTCP Dệt lưới Sài Gòn (sfn)

22.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
22.80
22.80
22.80
22.80
0
26.0K
2.8K
8.1x
0.9x
10% # 11%
2.0
68 Bi
3 Mi
230
26.2 - 17

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
20.60 100 25.00 600
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
#SX Nhựa - Hóa chất - ^SXNHC     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GVR 27.65 (-2.05) 53.0%
DGC 84.50 (-5.90) 15.3%
DCM 28.60 (-2.15) 7.3%
DPM 31.70 (-1.15) 5.7%
BMP 114.70 (1.70) 4.1%
NTP 60.00 (-0.80) 3.9%
PHR 54.50 (-4.10) 3.5%
CSV 32.95 (-2.45) 1.7%
DPR 40.20 (-3.00) 1.7%
AAA 7.40 (-0.55) 1.4%
TDP 33.40 (-0.10) 1.3%
DNP 19.30 (1.20) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 158.30 (0.16) 0% 13.02 (0.01) 0%
2018 173.68 (0.16) 0% 13.74 (0.01) 0%
2019 170.55 (0.15) 0% 8.78 (0.01) 0%
2020 159.07 (0.15) 0% 0 (0.02) 0%
2021 159.90 (0.14) 0% 0 (0.02) 0%
2022 168.75 (0.17) 0% 0 (0.01) 0%
2023 153.53 (0.04) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV37,01234,34934,16037,325142,847145,664169,371139,553153,426150,773162,169162,775145,282161,408
Tổng lợi nhuận trước thuế2,9262,5342,5192,66210,64111,75810,69821,49117,8037,2857,03313,35313,73512,704
Lợi nhuận sau thuế 2,3392,0281,9562,1308,4539,2838,44718,26415,0425,8285,62710,68310,9909,911
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,3392,0281,9562,1308,4539,2838,44718,26415,0425,8285,62710,68310,9909,911
Tổng tài sản83,40085,71982,15082,86583,40081,02675,89577,71466,17857,31157,08457,77654,92955,214
Tổng nợ5,4339,8018,0896,9345,4336,6105,1725,7174,9144,7684,4243,8164,0614,311
Vốn chủ sở hữu77,96775,91874,06175,93177,96774,41670,72371,99761,26452,54252,66053,96050,86950,903

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007200620050 tỷ61 tỷ121 tỷ182 tỷ243 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007200620050 tỷ27 tỷ55 tỷ82 tỷ109 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |