CTCP Xi măng Sông Đà Yaly (sdy)

1.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.40
1.40
1.40
1.40
0
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
2.4
6 Bi
5 Mi
2,703
2.6 - 0.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 24.48 (0.00) 0% -7.17 (-0.01) 0%
2018 52.78 (0.03) 0% 0.06 (-0.01) -14%
2019 85.61 (0.06) 0% 29.56 (0.01) 0%
2020 69.85 (0.06) 0% -3.99 (-0.00) 0%
2021 76.62 (0.06) 0% -3.67 (0.00) -0%
2022 63.11 (0) 0% -0.05 (0) 0%
2023 57 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV39,12753,01759,35063,82861,07726,3322,49746,507161,136244,480
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,966-1,671823-1,5762,612-7,706-14,556-10,911-19,594388
Lợi nhuận sau thuế -3,137-2,518-110-2,0417,167-7,707-14,577-10,911-19,620378
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-3,137-2,518-110-2,0417,167-7,707-14,577-10,911-19,620378
Tổng tài sản53,69256,38459,10158,88753,69256,38459,10158,88765,36561,51754,25285,69499,400141,994
Tổng nợ66,88466,43966,63866,31466,88466,43966,63866,31470,75174,07159,09975,96478,758101,733
Vốn chủ sở hữu-13,192-10,055-7,537-7,427-13,192-10,055-7,537-7,427-5,386-12,553-4,8479,73120,64240,262


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |