CTCP Dịch vụ Sonadezi (sdv)

30.60
0.10
(0.33%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
30.50
30.60
30.60
30.60
100
28.9K
3.1K
9.7x
1.1x
4% # 11%
1.4
153 Bi
5 Mi
2,837
38 - 25.7
295 Bi
144 Bi
204.5%
32.84%
16 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
30.70 200 ATC 0
30.60 200 0.00 0
30.50 500 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:53 30.60 0.20 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 134.65 (0.24) 0% 11 (0.01) 0%
2018 180 (0.31) 0% 14 (0.02) 0%
2019 274.81 (0.41) 0% 14.69 (0.02) 0%
2020 345.03 (0.45) 0% 17.71 (0.03) 0%
2021 450.78 (0.49) 0% 0.02 (0.03) 216%
2022 500.22 (0) 0% 32.21 (0) 0%
2023 406.90 (0) 0% 20.55 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV463,896511,273494,362445,947405,046
Tổng lợi nhuận trước thuế19,92335,58537,26630,22322,907
Lợi nhuận sau thuế 15,71329,52632,36726,14321,313
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,71329,52632,36726,14321,313
Tổng tài sản439,353385,951413,730443,066439,353385,951413,730443,066416,716394,229334,061306,151197,055175,539
Tổng nợ295,059233,151271,876317,650295,059233,151271,876317,650305,110293,511239,635216,212110,84890,160
Vốn chủ sở hữu144,295152,800141,854125,416144,295152,800141,854125,416111,606100,71894,42589,94086,20785,378


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |