CTCP Cơ khí Luyện kim (sdk)

18
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18
18
18
18
0
16.0K
2.0K
9.1x
1.1x
5% # 12%
2.9
47 Bi
3 Mi
634
37.6 - 17.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
17.50 500 18.90 100
15.30 200 19.00 100
0.00 0 19.10 1,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 165 (0.18) 0% 12.50 (0.01) 0%
2017 170 (0.20) 0% 11.70 (0.01) 0%
2018 210 (0.27) 0% 10.20 (0.01) 0%
2019 220 (0.25) 0% 11 (0.01) 0%
2020 220 (0.18) 0% 8 (0.01) 0%
2021 190 (0.22) 0% 12 (0.01) 0%
2022 0 (0.26) 0% 8.64 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 4
2023
Qúy 2
2023
Qúy 4
2022
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV197,074256,453221,427184,111245,888268,571197,249179,547191,382157,683
Tổng lợi nhuận trước thuế6,65112,1688,65712,51912,17917,20114,55313,73513,6928,450
Lợi nhuận sau thuế 5,1099,4946,79510,7239,58914,41912,23712,55812,6157,713
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,1099,4946,79510,7239,58914,41912,23712,55812,6157,713
Tổng tài sản101,18996,303102,145117,08596,303117,085115,879119,764108,047125,80078,50673,83277,96270,431
Tổng nợ58,01154,78463,02471,48054,78471,48070,65971,66461,43171,01126,51222,41930,46129,218
Vốn chủ sở hữu43,17941,51939,12245,60541,51945,60545,22048,10146,61654,79051,99451,41347,50041,213


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |