CTCP Đầu tư và Xây lắp Sông Đà (sdd)

1.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.50
1.40
1.50
1.40
15,000
5.9K
0K
0x
0.3x
0% # 0%
2.9
24 Bi
16 Mi
67,374
2.4 - 1.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
1.40 53,600 1.50 8,200
1.30 11,400 1.60 197,100
0.00 0 1.70 36,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:19 1.40 -0.10 1,000 1,000
13:10 1.50 0 13,400 14,400
13:38 1.50 0 500 14,900
13:46 1.50 0 100 15,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.04) 0% 0.20 (-0.01) -3%
2018 0 (0.05) 0% 0.20 (-0.01) -6%
2019 0 (0.04) 0% 0.10 (0.00) 0%
2020 45 (0.09) 0% 2 (0.00) 0%
2021 63.51 (0.05) 0% 0.39 (-0.01) -3%
2022 161.18 (0.05) 0% -10.72 (-0.01) 0%
2023 63.30 (0.00) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV3,7562,5292,27112,58257,69249,34449,64688,30138,05848,63238,76372,05266,63063,237
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,876-7,956-3,655-4,211-19,841-9,132-11,016808137-11,204-6,061-2,752233-573
Lợi nhuận sau thuế -1,876-7,956-3,655-4,211-19,841-9,132-11,138320137-11,204-6,243-3,470119-477
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,876-7,956-3,655-4,211-19,841-9,132-11,138320137-11,204-6,243-3,470119-480
Tổng tài sản220,314228,736235,189239,482239,420311,384252,923283,605475,977269,045437,841416,799369,429336,477
Tổng nợ126,323132,869131,366131,942131,942184,065116,472136,015328,707126,951283,017255,732204,541172,015
Vốn chủ sở hữu93,99095,867103,823107,541107,478127,319136,451147,590147,269142,093154,824161,067164,887164,462


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |