CTCP Sông Đà 3 (sd3)

5.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.70
5.70
5.70
5.70
0
1.3K
0K
0x
4.4x
0% # 0%
3.5
91 Bi
16 Mi
7,803
8 - 4.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.00 100 5.50 100
4.90 300 5.60 20,000
0.00 0 5.70 4,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2012 385.97 (0.17) 0% 17.60 (0.00) 0%
2016 460.20 (0.50) 0% 17.50 (0.01) 0%
2017 357.27 (0.34) 0% 7.15 (-0.03) -0%
2020 474 (0.18) 0% 33.80 (0.00) 0%
2021 240.10 (0.19) 0% 0 (-0.05) 0%
2022 247 (0.17) 0% 2.42 (0.01) 0%
2023 258.60 (0.05) 0% 26.43 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV11,84732,26839,30132,905148,750166,525194,491182,886182,076203,943343,712503,918832,041639,910
Tổng lợi nhuận trước thuế-11,620-30,5229,460-2,6872,19910,709-53,7541,651-15,436-12,973-26,49712,12214,16216,040
Lợi nhuận sau thuế -11,818-31,0859,027-3,1103318,291-55,594269-15,436-12,998-26,65011,6557,32512,556
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-11,820-31,2068,922-3,251-217,799-55,86027-15,644-13,370-27,09811,5487,33512,556
Tổng tài sản930,770979,746993,7381,034,9331,023,8191,073,9001,140,3461,323,6001,400,6171,411,0401,482,2831,590,7481,557,2451,339,710
Tổng nợ910,099947,258927,063969,509966,1711,009,4131,082,1021,208,5041,280,9621,279,2951,334,7431,297,1141,264,0201,045,795
Vốn chủ sở hữu20,67132,48966,67565,42457,64864,48758,244115,097119,654131,745147,540293,635293,225293,915


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |