CTCP Xi măng Sài Sơn (scj)

3.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.90
3.90
3.90
3.90
20,600
11.9K
0.2K
21.7x
0.3x
1% # 2%
2.0
226 Bi
58 Mi
28,299
5 - 3.3
1,050 Bi
689 Bi
152.5%
39.61%
3 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.70 132,700 3.90 14,400
3.60 52,300 4.00 11,600
3.50 60,400 4.10 10,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.70 (0.90) 26.2%
VGI 79.50 (2.70) 23.7%
MCH 218.90 (-2.50) 16.3%
BSR 19.30 (0.10) 6.0%
MVN 42.00 (-2.10) 5.2%
VEA 38.30 (0.60) 5.1%
FOX 91.00 (1.10) 4.5%
VEF 166.00 (-5.80) 2.8%
SSH 67.40 (0.10) 2.5%
PGV 19.10 (0.10) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 50.90 (1.80) 1.8%
VSF 33.00 (-1.70) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 3.90 0.50 1,600 1,600
09:12 3.90 0.50 100 1,700
09:15 3.90 0.50 200 1,900
09:19 3.90 0.50 500 2,400
09:21 3.90 0.50 800 3,200
09:23 3.90 0.50 2,000 5,200
09:26 3.90 0.50 100 5,300
09:30 3.90 0.50 3,000 8,300
09:31 3.90 0.50 1,000 9,300
09:35 3.90 0.50 100 9,400
09:42 3.90 0.50 200 9,600
09:44 3.90 0.50 500 10,100
09:51 3.90 0.50 600 10,700
09:54 3.90 0.50 500 11,200
10:10 3.90 0.50 100 11,300
10:44 3.90 0.50 8,000 19,300
10:48 3.90 0.50 500 19,800
11:14 3.90 0.50 100 19,900
11:26 3.90 0.50 200 20,100
13:12 3.90 0.50 500 20,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.45) 0% 128.57 (0.01) 0%
2018 401,367.01 (0.52) 0% 14.07 (0.01) 0%
2019 490.91 (0.57) 0% 5.50 (0.01) 0%
2020 548.95 (0.74) 0% 6.80 (0.00) 0%
2021 1,157 (1.05) 0% 12.39 (0.01) 0%
2022 1,041.52 (1.20) 0% 13.14 (0.00) 0%
2023 1,086 (0.25) 0% 4.88 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV312,594300,384290,120323,4741,177,3361,200,1411,053,506743,545567,146522,859452,112225,073321,293342,282
Tổng lợi nhuận trước thuế6,4923,08942510,63917,41218,20715,34613,6057,2586,7819,154-3,542-5,03427,638
Lợi nhuận sau thuế 5,1942,2123402,6217,8734,6465,0794,6185,7195,3229,154-3,702-5,03422,127
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,1942,2123402,6217,8734,6465,0794,6185,7195,3229,154-3,702-5,03422,127
Tổng tài sản1,739,0901,707,5001,749,9261,795,5751,792,1531,979,5752,035,1611,601,5501,679,9371,318,981982,364572,116516,931560,195
Tổng nợ1,050,3051,023,9081,068,5461,114,6491,111,1141,506,1631,566,3951,137,8631,213,609858,208708,188305,031245,916267,712
Vốn chủ sở hữu688,785683,591681,379680,926681,040473,412468,765463,687466,327460,774274,176267,085271,015292,483


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |