CTCP Siam Brothers Việt Nam (sbv)

9.14
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.14
9.14
9.14
9.14
0
16.7K
0K
0x
0.5x
0% # 0%
1.8
250 Bi
27 Mi
3,092
11.0 - 8.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.60 2,100 9.12 100
8.52 100 9.13 800
8.51 200 9.14 3,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 84.30 (0.90) 58.3%
TLG 57.70 (0.20) 10.3%
PTB 56.60 (0.00) 8.3%
DHC 31.80 (0.10) 5.3%
SHI 14.75 (-0.20) 5.0%
PLC 23.70 (0.30) 3.9%
INN 56.50 (0.00) 2.1%
HHP 9.00 (0.05) 1.6%
SVI 55.00 (0.00) 1.5%
DLG 2.24 (0.05) 1.4%
CAP 39.40 (0.20) 1.2%
HAP 5.12 (-0.23) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.53) 0% 141 (0.11) 0%
2018 0 (0.47) 0% 124 (0.05) 0%
2019 630 (0.47) 0% 113 (0.06) 0%
2020 527 (0.51) 0% 0 (0.07) 0%
2021 618 (0.52) 0% 0 (0.05) 0%
2022 618 (0.47) 0% 0 (0.01) 0%
2023 650 (0.09) 0% 0 (-0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV189,045126,288109,240100,436525,008445,062472,554522,235510,499465,959470,041525,023508,466462,147
Tổng lợi nhuận trước thuế-3,999-12,037-2,658-5,935-24,62911,54417,87162,60883,79967,30062,873129,816131,40085,227
Lợi nhuận sau thuế -8,239-12,947-4,590-6,560-32,3356,75213,05250,97967,23857,01752,272113,095113,89482,158
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-8,239-12,947-4,590-6,560-32,3356,75213,05250,97967,23857,01752,272113,095113,89482,158
Tổng tài sản861,099841,031829,409838,934861,099826,351864,518911,293887,014713,698692,494612,982616,781450,473
Tổng nợ403,154375,062352,450344,945403,154325,802350,792375,792367,682222,602225,334154,520186,828229,081
Vốn chủ sở hữu457,946465,969476,959493,989457,946500,549513,726535,502519,332491,096467,160458,461429,952221,393

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014-186 tỷ0 tỷ186 tỷ372 tỷ557 tỷ743 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520140 tỷ252 tỷ505 tỷ757 tỷ1009 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |