CTCP Siam Brothers Việt Nam (sbv)

9.62
0.02
(0.21%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.60
9.62
9.62
9.62
100
17.0K
0K
0x
0.6x
0% # 0%
0.8
263 Bi
27 Mi
4,631
11.0 - 9.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.10 200 9.61 3,800
8.93 11,800 9.62 2,400
0.00 0 9.92 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 94.00 (1.20) 61.6%
TLG 58.80 (1.40) 8.9%
PTB 62.40 (0.40) 8.7%
DHC 34.45 (0.00) 5.5%
SHI 14.60 (0.00) 4.7%
PLC 20.80 (0.30) 3.3%
INN 53.50 (0.00) 1.9%
HHP 8.70 (0.00) 1.5%
SVI 62.30 (4.00) 1.5%
CAP 44.70 (0.00) 1.4%
DLG 1.87 (0.03) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:21 9.62 0.01 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.53) 0% 141 (0.11) 0%
2018 0 (0.47) 0% 124 (0.05) 0%
2019 630 (0.47) 0% 113 (0.06) 0%
2020 527 (0.51) 0% 0 (0.07) 0%
2021 618 (0.52) 0% 0 (0.05) 0%
2022 618 (0.47) 0% 0 (0.01) 0%
2023 650 (0.09) 0% 0 (-0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV126,288109,240100,436124,457445,062472,554522,235510,499465,959470,041525,023508,466462,147374,107
Tổng lợi nhuận trước thuế-12,037-2,658-5,93521,41711,54417,87162,60883,79967,30062,873129,816131,40085,22753,020
Lợi nhuận sau thuế -12,947-4,590-6,56019,3906,75213,05250,97967,23857,01752,272113,095113,89482,15842,879
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-12,947-4,590-6,56019,3906,75213,05250,97967,23857,01752,272113,095113,89482,15842,879
Tổng tài sản841,031829,409838,934826,281826,351864,518911,293887,014713,698692,494612,982616,781450,473385,025
Tổng nợ375,062352,450344,945325,793325,802350,792375,792367,682222,602225,334154,520186,828229,081176,783
Vốn chủ sở hữu465,969476,959493,989500,488500,549513,726535,502519,332491,096467,160458,461429,952221,393208,242


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |