CTCP Cao su Sông Bé (sbr)

8.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.60
8.60
8.60
8.60
0
10K
1K
8.6x
0.9x
8% # 10%
2.1
700 Bi
81 Mi
765
10.4 - 6.0
166 Bi
814 Bi
20.4%
83.07%
154 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.70 500 9.40 200
7.60 200 9.50 1,000
7.50 500 9.80 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 308 (0.26) 0% 32 (0.03) 0%
2021 240 (0.25) 0% 0 (0.06) 0%
2023 320 (0.07) 0% 0 (-0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV105,23662,22413,20591,959246,210246,933251,546261,364313,875169,410
Tổng lợi nhuận trước thuế19,037-7,7671,79381,43667,21247,48173,00942,27142,69671,598
Lợi nhuận sau thuế 17,401-7,4271,43470,11155,61239,19459,32534,13633,78755,814
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ17,401-7,4271,43470,11155,61239,19459,32534,13633,78755,814
Tổng tài sản979,846980,324997,9601,029,1871,032,0631,002,9201,048,5911,005,6411,042,8611,041,359
Tổng nợ165,884172,354183,998215,225218,101188,958234,629191,680218,552227,397
Vốn chủ sở hữu813,962807,969813,962813,962813,962813,962813,962813,962824,309813,962


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |